tính từ
hay nói, thích nói, ba hoa
rườm rà, dàng dòng
talky play
nói nhiều
/ˈtɔːki//ˈtɔːki/Từ "talky" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Trong giai đoạn này, "talky" dùng để chỉ một người nói quá nhiều hoặc hay nói chuyện. Nghĩa này của từ này bắt nguồn từ cách sử dụng trước đó của "talky" như một tính từ, có nghĩa là "thích nói" hoặc "nói nhiều". Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "talky" đã trở thành một cách nói thông tục, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người nào đó chi phối các cuộc trò chuyện hoặc nói quá nhiều. Theo thời gian, nghĩa của "talky" đã mở rộng để bao gồm cả cảm giác nhiệt tình, dễ bị kích động hoặc thậm chí là dễ buôn chuyện. Ngày nay, "talky" thường được sử dụng theo cách vui vẻ hoặc hài hước để mô tả một người thích trò chuyện hoặc chia sẻ suy nghĩ của mình với người khác.
tính từ
hay nói, thích nói, ba hoa
rườm rà, dàng dòng
talky play
containing a lot of talk or conversation
chứa nhiều lời nói hoặc cuộc trò chuyện
Bộ phim được hoạt họa rất tuyệt vời, nhưng lại có quá nhiều lời thoại và nhịp phim chậm đến mức khó chịu.
Cuộc họp diễn ra rất sôi nổi khi mọi người đều háo hức chia sẻ quan điểm và ý tưởng của mình.
Dạo này em bé nói nhiều lắm, khiến cả nhà luôn rộn ràng tiếng nói chuyện.
Trại động vật tràn ngập tiếng chó sủa inh ỏi và tiếng mèo kêu meo meo để thu hút sự chú ý.
Tôi thích nói chuyện với người bạn luôn kể nhiều giai thoại thú vị và hấp dẫn.
liking to talk a lot
thích nói nhiều
Những học sinh thông minh và nói nhiều nhất thường cần phải được ngăn chặn để không chiếm ưu thế trong lớp.
Từ, cụm từ liên quan