Định nghĩa của từ gossipy

gossipyadjective

hay buôn chuyện

/ˈɡɒsɪpi//ˈɡɑːsɪpi/

Từ "gossipy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tên của Dorothy Gossop, một cây bút chuyên viết tin đồn khét tiếng người Anh. Thuật ngữ "gossipy" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1780 để mô tả một người tham gia vào việc lan truyền tin đồn và chuyện phiếm, giống như Gossop nổi tiếng đã làm trên các tờ báo của bà. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa miệt thị, ám chỉ một người nào đó có ác ý và vô cảm khi chia sẻ thông tin. Theo thời gian, ý nghĩa của "gossipy" đã phát triển để bao gồm một người quá tò mò hoặc thích chia sẻ thông tin, thường không quan tâm đến tính chính xác hoặc tác động của thông tin đó đối với người khác. Ngày nay, "gossipy" thường được sử dụng để mô tả một người có sự say mê với cuộc sống cá nhân, công việc kinh doanh hoặc công việc của người khác và sẵn sàng chia sẻ thông tin đó với người khác, thường dưới dạng tin đồn hoặc tin đồn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu

meaningtầm phào; nói xấu nhau (chuyện)

meaningkể chuyện phiếm luận (văn)

examplea gossipy essay: một bài phiếm luận

namespace

containing informal talk or stories about other people's private lives, that may be unkind or not true

chứa đựng những câu chuyện hoặc cuộc nói chuyện không chính thức về cuộc sống riêng tư của người khác, có thể không tử tế hoặc không đúng sự thật

Ví dụ:
  • a gossipy letter

    một lá thư đầy chuyện phiếm

  • Emily couldn't help but notice how gossipy her coworkers were as they excitedly shared the latest office rumors during their break.

    Emily không thể không nhận ra các đồng nghiệp của mình hay buôn chuyện đến mức nào khi họ hào hứng chia sẻ những tin đồn mới nhất trong công ty trong giờ nghỉ.

  • The party was filled with gossipy ladies who couldn't stop chatting about the personal lives of their friends and acquaintances.

    Bữa tiệc tràn ngập những cô nàng lắm chuyện, không ngừng nói về cuộc sống riêng tư của bạn bè và người quen.

  • Whenever Sarah entered the room, everyone fell silent as they knew that she was a notorious gossip and they didn't want to become a target of her conversations.

    Mỗi khi Sarah bước vào phòng, mọi người đều im lặng vì họ biết cô là người hay buôn chuyện và họ không muốn trở thành mục tiêu bàn tán của cô.

  • Diane's attitude towards Jane became increasingly gossipy, leaving her feeling uncomfortable and ostracized.

    Thái độ của Diane đối với Jane ngày càng trở nên nhiều chuyện, khiến cô cảm thấy không thoải mái và bị xa lánh.

enjoying talking about other people's private lives

thích nói về cuộc sống riêng tư của người khác

Ví dụ:
  • a gossipy neighbour

    một người hàng xóm hay nói chuyện