tính từ
(thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm
vocal organs: cơ quan phát âm
vocal cords (chords): dây thanh âm
vocal music: thanh nhạc
bằng miệng
vocal promise: lời hứa miệng
public opinion has at last become vocal: cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng
(thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la
vocal persons: những người hay to tiếng
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm
vocal organs: cơ quan phát âm
vocal cords (chords): dây thanh âm
vocal music: thanh nhạc