Định nghĩa của từ join in

join inphrasal verb

tham gia vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "join in" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "join" có nghĩa là "cùng nhau đến hoặc đi" hoặc "cùng nhau đoàn kết", và thường được sử dụng trong bối cảnh các sự kiện hoặc nghi lễ tôn giáo, ám chỉ đến việc giáo đoàn cùng nhau cầu nguyện hoặc hát thánh ca. Động từ "join" phát triển theo thời gian, mang nghĩa là "tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động" vào thế kỷ 16. Nghĩa này hiện được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "join in" thường được dùng để mời ai đó tham gia vào một hoạt động đang diễn ra, chẳng hạn như trò chuyện, trò chơi hoặc biểu diễn. Cụm từ "join in" được sử dụng phổ biến như một cách không chỉ để bao gồm những người khác mà còn để nhấn mạnh bản chất cộng đồng và hợp tác của hoạt động. Nó gợi ý sự bình đẳng và thống nhất giữa những người tham gia và khuyến khích ý thức sẵn sàng và cởi mở với những trải nghiệm mới. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "join in" nằm ở ý nghĩa lịch sử của từ "join" là đoàn kết và tham gia vào các hoạt động, phát triển theo thời gian để trở thành một cách diễn đạt phổ biến nhằm kêu gọi mọi người tham gia vào các hoạt động đang diễn ra, thúc đẩy sự gắn kết xã hội và sự tham gia của cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • Jill joined the gym last month and has been working out regularly ever since.

    Jill đã tham gia phòng tập vào tháng trước và tập luyện thường xuyên kể từ đó.

  • The new employee, Martin, has joined our marketing team after his successful stint at XYZ Inc.

    Nhân viên mới, Martin, đã gia nhập nhóm tiếp thị của chúng tôi sau thời gian làm việc thành công tại XYZ Inc.

  • Emily's best friend from college, Sarah, has joined her in their hometown for a week-long vacation.

    Người bạn thân nhất thời đại học của Emily, Sarah, đã cùng cô ấy về quê nhà để nghỉ mát một tuần.

  • To celebrate their anniversary, Mike and Rachel decided to join a dance class together.

    Để kỷ niệm ngày cưới, Mike và Rachel quyết định cùng nhau tham gia một lớp học khiêu vũ.

  • As a volunteer, Alex has been enthusiastically joining community service programs for the last two years.

    Với tư cách là một tình nguyện viên, Alex đã nhiệt tình tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng trong hai năm qua.

  • The struggling startup, EcoFuel, has recently joined hands with the green awareness campaign, CleanTown, to promote their products.

    Công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn, EcoFuel, gần đây đã bắt tay với chiến dịch nâng cao nhận thức xanh, CleanTown, để quảng bá sản phẩm của mình.

  • Jack's younger sister, Lucy, has joined him in pursuing their long-distance running passion.

    Em gái của Jack, Lucy, đã cùng anh theo đuổi niềm đam mê chạy đường dài.

  • As per recent reports, Google has joined Amazon and Microsoft in the cloud computing market.

    Theo các báo cáo gần đây, Google đã gia nhập Amazon và Microsoft trên thị trường điện toán đám mây.

  • In the wake of the COVID-19 crisis, most organizations have opted to join hands in helping their people overcome the challenges brought forth by the virus.

    Sau cuộc khủng hoảng COVID-19, hầu hết các tổ chức đã lựa chọn chung tay giúp đỡ mọi người vượt qua những thách thức do loại virus này gây ra.

  • The gaming enthusiast, Tom, has joined a virtual gaming community to stay connected with fellow players around the world.

    Người đam mê chơi game, Tom, đã tham gia một cộng đồng chơi game ảo để kết nối với những người chơi khác trên khắp thế giới.