Định nghĩa của từ tablecloth

tableclothnoun

khăn trải bàn

/ˈteɪblklɒθ//ˈteɪblklɔːθ/

Từ "tablecloth" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "tæfel," nghĩa là "bàn," và "clāþ," nghĩa là "vải." Ban đầu nó được viết là "table-clath" và phát triển thành dạng hiện đại theo thời gian. Khái niệm phủ bàn có từ thời cổ đại, với nhiều loại vật liệu khác nhau được sử dụng. Việc sử dụng các loại vải cụ thể để ăn uống có thể xuất hiện vào thời Trung cổ, khi cách cư xử trên bàn ăn trở nên tinh tế hơn và sự sạch sẽ được coi trọng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah laid a soft, floral tablecloth on the wooden table to add a pop of color to the room.

    Sarah trải một tấm khăn trải bàn mềm mại có họa tiết hoa lên chiếc bàn gỗ để thêm chút màu sắc cho căn phòng.

  • The restaurant provided clean, white tablecloths to set the mood for a formal dinner.

    Nhà hàng cung cấp khăn trải bàn trắng sạch để tạo không khí cho bữa tối trang trọng.

  • The small cafe used colorful, checked tablecloths to match the bright decor and lively atmosphere.

    Quán cà phê nhỏ này sử dụng khăn trải bàn kẻ caro nhiều màu sắc để phù hợp với phong cách trang trí tươi sáng và bầu không khí sôi động.

  • During her housewarming party, Emily displayed a vibrant, animal print tablecloth centerpiece on her dining table.

    Trong bữa tiệc tân gia, Emily đã trưng bày một chiếc khăn trải bàn in họa tiết động vật rực rỡ trên bàn ăn.

  • The elders in the religious community requested traditional, plain white tablecloths for the communal feast.

    Những người lớn tuổi trong cộng đồng tôn giáo yêu cầu khăn trải bàn truyền thống, trắng trơn cho bữa tiệc cộng đồng.

  • In the old-fashioned diner, the staff placed red and white checkered tablecloths over the vinyl seats in a nod to classic diner style.

    Trong quán ăn theo phong cách cổ điển, nhân viên trải khăn trải bàn kẻ caro đỏ và trắng lên ghế nhựa vinyl theo phong cách quán ăn cổ điển.

  • At the summer barbecue, Emily used a tropical, orange and green striped tablecloth for the outdoor picnic table.

    Trong bữa tiệc nướng ngoài trời vào mùa hè, Emily đã sử dụng khăn trải bàn sọc màu cam và xanh lá cây nhiệt đới cho bàn ăn ngoài trời.

  • The budget hotel provided simple, yellow tablecloths to create a consistent look and feel throughout all the rooms.

    Khách sạn bình dân này cung cấp khăn trải bàn màu vàng đơn giản để tạo cảm giác thống nhất trong tất cả các phòng.

  • The upscale hotel offered elegant, white linen tablecloths for their most luxurious dining experience.

    Khách sạn cao cấp này cung cấp khăn trải bàn bằng vải lanh trắng thanh lịch để mang đến trải nghiệm ăn uống xa hoa nhất.

  • During lunchtime, the school cafeteria put out green, plastic tablecloths to prevent the steel tables from becoming too slippery when spills occurred.

    Vào giờ ăn trưa, căng tin trường học đã trải khăn trải bàn bằng nhựa màu xanh lá cây để tránh cho bàn thép trở nên quá trơn trượt khi bị đổ nước.