Định nghĩa của từ textured

texturedadjective

có kết cấu

/ˈtekstʃəd//ˈtekstʃərd/

Từ "textured" bắt nguồn từ tiếng Latin "texere", có nghĩa là "dệt" hoặc "bện". Gốc tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ "textile", dùng để chỉ vải và vật liệu dệt. Từ "textured" lần đầu tiên được tạo ra vào giữa thế kỷ 17 như một động từ, có nghĩa là "tạo kết cấu cho thứ gì đó", và sau đó vào thế kỷ 18, nó được chuyển thể thành tính từ để mô tả thứ gì đó có bề mặt hoặc cảm giác đặc biệt. Trong tiếng Anh hiện đại, "textured" thường được dùng để mô tả không chỉ bề mặt vật lý mà còn cả các khái niệm trừu tượng như cảm xúc, hành vi hoặc tính cách. Ví dụ, ai đó có thể mô tả tính cách của một người là có kết cấu, nghĩa là phức tạp và đa chiều. Nhìn chung, từ "textured" đã phát triển từ gốc tiếng Latin của nó để truyền tải cảm giác về chiều sâu, sự phức tạp và sắc thái.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ

namespace
Ví dụ:
  • The sandstone cliffs of the Grand Canyon have a textured surface that is both rough and intricate, carved over millions of years by the ebb and flow of the Colorado River.

    Những vách đá sa thạch của Grand Canyon có bề mặt kết cấu vừa thô ráp vừa phức tạp, được hình thành qua hàng triệu năm bởi sự lên xuống của sông Colorado.

  • The handwoven rug in the living room features a textured design with patterns that jump out from the cream-colored background.

    Tấm thảm dệt tay trong phòng khách có thiết kế họa tiết với các hoa văn nổi bật trên nền màu kem.

  • The walls of the renovated warehouse space were left in their original state, revealing the rough texture of the brick and adding character to the building.

    Các bức tường của không gian nhà kho được cải tạo vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu, để lộ kết cấu thô của gạch và tăng thêm nét đặc trưng cho tòa nhà.

  • The suede couch in the study has a soft texture that is plush to the touch, making it an inviting place to sit and read.

    Chiếc ghế sofa da lộn trong phòng làm việc có kết cấu mềm mại, tạo cảm giác thoải mái khi chạm vào, tạo nên một nơi hấp dẫn để ngồi và đọc sách.

  • The cashmere sweater has a luxuriously textured fabric that is both warm and lightweight, perfect for a chilly evening out.

    Áo len cashmere có chất vải kết cấu sang trọng, vừa ấm vừa nhẹ, hoàn hảo cho những buổi tối se lạnh.

  • The patchwork quilt on the bed has a textured surface that is both tactile and cozy, creating a warm and welcoming atmosphere in the bedroom.

    Chiếc chăn chắp vá trên giường có bề mặt có kết cấu vừa mềm mại vừa ấm áp, tạo nên bầu không khí ấm áp và chào đón trong phòng ngủ.

  • The artisanal bread from the local bakery has a chewy texture that is both satisfying and delicious.

    Bánh mì thủ công từ tiệm bánh địa phương có kết cấu dai, vừa ngon vừa thỏa mãn.

  • The handcrafted ceramic vase has a rough texture that adds depth and dimension to the sleek glassware it holds.

    Chiếc bình gốm thủ công có kết cấu thô tạo thêm chiều sâu và kích thước cho đồ thủy tinh bóng bẩy bên trong.

  • The intricately layered Mediterranean salad has a textured variety of flavors and colors, from the nutty kalamata olives to the tangy feta cheese.

    Món salad Địa Trung Hải nhiều lớp phức tạp này có sự kết hợp đa dạng về hương vị và màu sắc, từ ô liu kalamata béo ngậy đến phô mai feta chua chua.

  • The bark of the old oak tree in the backyard is covered in a rough, furry texture that is both rugged and alluring in its own unique way.

    Vỏ cây sồi già ở sân sau được bao phủ bởi lớp vỏ xù xì, có lông, vừa mạnh mẽ vừa quyến rũ theo cách riêng độc đáo.

Từ, cụm từ liên quan