Định nghĩa của từ tabby

tabbynoun

mèo vằn

/ˈtæbi//ˈtæbi/

Nguồn gốc của từ "tabby" có thể bắt nguồn từ Trung Đông, nơi nó dùng để chỉ một loại vải làm từ len và lụa có họa tiết đặc biệt gợi nhớ đến các sọc trên một con hổ. Loại vải này được nhập khẩu vào châu Âu trong thời kỳ Thập tự chinh và họa tiết này trở nên phổ biến khi sử dụng trong hàng dệt may và đồ trang trí nhà cửa. Cái tên "tabby" cuối cùng đã du nhập vào thế giới loài mèo, nơi nó được dùng để mô tả một màu lông và họa tiết cụ thể. Mèo vằn có ngoại hình khá giống với loại vải ban đầu, với các sọc hoặc xoáy trên lông giống với họa tiết trên vải. Từ "tabby" hiện được sử dụng trên khắp thế giới để mô tả cả loại vải và con mèo, cũng như nhiều mặt hàng khác thể hiện thiết kế sọc hổ nổi bật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)

meaning(động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)

meaningvải có vân sóng

type ngoại động từ

meaningcán (vải) cho nổi vân sóng

namespace
Ví dụ:
  • The tabby cat lounged lazily on the windowsill, basking in the afternoon sun.

    Con mèo vằn lười biếng nằm dài trên bệ cửa sổ, tắm nắng dưới ánh nắng buổi chiều.

  • Our newest addition to the family is a sweet tabby kitten with green eyes.

    Thành viên mới nhất trong gia đình chúng tôi là một chú mèo con mèo vằn dễ thương với đôi mắt xanh lá cây.

  • The tabby feline's stripes continued all the way up her legs, creating a striking pattern.

    Những sọc vằn trên bộ lông của chú mèo vằn này kéo dài tới tận chân, tạo nên một họa tiết nổi bật.

  • She introduced us to her tabby tomcat, who immediately purred and rubbed against our legs.

    Cô ấy giới thiệu chúng tôi với chú mèo mướp của mình, nó lập tức kêu gừ gừ và cọ mình vào chân chúng tôi.

  • The tabby cat's gentle meows could be heard throughout the house, softly reminding us to fill her food bowl.

    Tiếng kêu meo meo nhẹ nhàng của con mèo vằn vang khắp nhà, nhẹ nhàng nhắc nhở chúng tôi đổ đầy bát thức ăn cho nó.

  • The tabby's fur was soft and velvety to the touch, and she liked to be petted and groomed.

    Bộ lông của mèo vằn mềm mại và mịn màng khi chạm vào, và nó thích được vuốt ve và chải chuốt.

  • The tabby's intelligence and affectionate nature made her a favorite among our guests.

    Sự thông minh và bản tính tình cảm của mèo vằn khiến cô ấy trở thành con mèo được du khách của chúng tôi yêu thích.

  • The tabby's quick reflexes and nimble movement made her an expert hunter in the house.

    Phản xạ nhanh nhạy và chuyển động khéo léo của mèo vằn khiến nó trở thành một thợ săn chuyên nghiệp trong nhà.

  • The tabby was fiercely loyal and would often follow us around, eager to please.

    Con mèo vằn này rất trung thành và thường đi theo chúng tôi, háo hức làm hài lòng chúng tôi.

  • The tabby's soulful eyes peered up at us, urging us to play and engage in some feline fun.

    Đôi mắt đầy tâm hồn của chú mèo vằn nhìn chúng tôi, thúc giục chúng tôi chơi đùa và tham gia vào trò vui của loài mèo.