Định nghĩa của từ tortoiseshell

tortoiseshellnoun

Rùa

/ˈtɔːtəsʃel//ˈtɔːrtəsʃel/

"Tortoiseshell" bắt nguồn từ **từ tiếng Latin "testudo," có nghĩa là rùa**. Từ này phát triển qua **tiếng Pháp cổ "testudo"** và **tiếng Anh trung cổ "tortoiseshel,"** ám chỉ **lớp vỏ cứng, có hoa văn của loài rùa**. Lớp vỏ này, với **các hoa văn đốm độc đáo màu nâu, vàng và đen,** đã trở thành một loại vật liệu được săn đón rất nhiều cho các đồ vật trang trí và đồ trang sức. Thuật ngữ "tortoiseshell" sau đó được mở rộng để mô tả các vật liệu, như **nhựa nhựa** hoặc **hoa văn lông mèo,** trông giống với vẻ ngoài của mai rùa.

namespace

the hard shell of a turtle, especially the type with orange and brown marks, used for making combs, jewellery, etc.

mai rùa cứng, đặc biệt là loại có vết màu cam và nâu, dùng làm lược, đồ trang sức, v.v.

a cat with black, brown, orange and white fur

một con mèo có bộ lông màu đen, nâu, cam và trắng

a butterfly with orange and brown marks on its wings

một con bướm có vết màu cam và nâu trên cánh

Từ, cụm từ liên quan

All matches