Định nghĩa của từ swashbuckling

swashbucklingadjective

Swashbuckling

/ˈswɒʃbʌklɪŋ//ˈswɑːʃbʌklɪŋ/

"Swashbuckling" xuất hiện vào thế kỷ 18, có thể là từ tiếng kiếm va chạm ("swash") và hành động của một kiếm sĩ đâm kiếm ("buckling"). Ban đầu, cụm từ này mô tả những hành động ồn ào và kịch tính của cướp biển và những nhà thám hiểm. Nó được phổ biến bởi các tác giả như Sir Walter Scott, người đã sử dụng nó để mô tả phong cách hào nhoáng, khoa trương của những anh hùng hư cấu của mình. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất cứ điều gì được đặc trưng bởi sự táo bạo, phô trương và một chút lãng mạn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghung hăng, du côn du kề

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist of the novel was a swashbuckling pirate, feared and respected by all who sailed the seven seas.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết là một tên cướp biển dũng mãnh, được tất cả những ai đi trên bảy vùng biển đều sợ hãi và kính trọng.

  • In the movie, the dashing hero was a swashbuckling swordsman, conquering foes with his quick reflexes and flashy moves.

    Trong phim, người anh hùng hào hoa này là một kiếm sĩ hào hoa, đánh bại kẻ thù bằng phản xạ nhanh nhẹn và những động tác hào nhoáng.

  • The swashbuckling bandits raided the small town, stealing jewels and treasures with reckless abandon.

    Những tên cướp hung hãn đã đột kích vào thị trấn nhỏ, đánh cắp đồ trang sức và kho báu một cách liều lĩnh.

  • She was a swashbuckling adventure seeker, always eager to explore new lands and face danger head-on.

    Cô là một người thích phiêu lưu mạo hiểm, luôn háo hức khám phá những vùng đất mới và đối mặt với nguy hiểm.

  • His swashbuckling spirit never wavered, even as the odds grew increasingly dire.

    Tinh thần phiêu lưu của ông không bao giờ dao động, ngay cả khi hoàn cảnh ngày càng trở nên tồi tệ.

  • The swashbuckling prince rode into battle with his sword at the ready, ready to defend his kingdom and save his people.

    Hoàng tử hào hiệp cưỡi ngựa vào trận chiến với thanh kiếm trên tay, sẵn sàng bảo vệ vương quốc và cứu người dân của mình.

  • The swashbuckling heroine outsmarted and outfought her enemies, proving herself to be a match for any challenge.

    Nữ anh hùng dũng cảm đã đánh bại và khôn ngoan hơn kẻ thù, chứng tỏ mình có thể đương đầu với mọi thử thách.

  • Of all the swashbuckling exploits he undertook, the one that he would always remember was the daring raid on the enemy stronghold.

    Trong tất cả những chiến công anh hùng mà ông đã thực hiện, chiến công mà ông luôn nhớ nhất là cuộc đột kích táo bạo vào thành trì của kẻ thù.

  • In a swashbuckling move, the rogue sailor boarded the enemy ship and wreaked havoc, stealing their riches and leaving them quaking in fear.

    Trong một động thái liều lĩnh, tên thủy thủ gian trá đã lên tàu địch và gây ra sự tàn phá, cướp đi của cải của chúng và khiến chúng run sợ.

  • He was a true swashbuckler, full of daring-do and romance, capturing hearts and imaginations with his charisma and flair.

    Ông là một chiến binh thực thụ, đầy táo bạo và lãng mạn, chiếm trọn trái tim và trí tưởng tượng của mọi người bằng sức lôi cuốn và phong cách của mình.