Định nghĩa của từ dada

dadanoun

ông nội

/ˈdɑːdɑː//ˈdɑːdɑː/

Nguồn gốc của từ "Dada" được cho là do một cuộc gặp gỡ tình cờ giữa hai nhân vật chủ chốt của phong trào Dada: Hugo Ball, một nhà thơ người Đức, và Tristan Tzara, một nhà thơ và nghệ sĩ người Pháp gốc Romania. Vào tháng 5 năm 1916, Ball và Tzara đã gặp nhau để thảo luận về việc viết lách và các nỗ lực nghệ thuật của họ. Ball, thất vọng với sự trống rỗng của các phong trào Futurist và Constructivist thống trị, đã hét lên "Dada!", đó là từ cuối cùng ông viết trong một cuốn sách về chủ nghĩa thần bí. Tzara cười, và từ đó đã gắn bó. Là một phong trào tự phát, vô chính phủ và bất kính, Dada đã ra đời, tìm cách từ chối các chuẩn mực văn hóa và thiết lập một hình thức nghệ thuật mới phi lý, vui tươi và chống lại chế độ chuyên quyền.

namespace

an older brother or male cousin

một anh trai hoặc anh họ nam

used after the first name of an older man as a polite way of addressing him

được sử dụng sau tên của một người đàn ông lớn tuổi như một cách lịch sự để xưng hô với ông ấy

the father of your father

cha của cha bạn

Từ, cụm từ liên quan

a leader of a gang

một thủ lĩnh của một băng đảng

Từ, cụm từ liên quan

All matches