Định nghĩa của từ blessing

blessingnoun

Chúc phúc

/ˈblesɪŋ//ˈblesɪŋ/

Từ "blessing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blētsung", có nghĩa là "một sự hy sinh", "một lời thề" hoặc "một lễ vật". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*blōstō", có nghĩa là "sacrifice" hoặc "lễ vật". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm "may mắn" hoặc "ân huệ thiêng liêng" đến từ việc dâng lễ vật hoặc cầu nguyện. Điều này được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của "blessing" như một lời chúc tích cực hoặc thể hiện thiện chí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphúc lành

meaningkinh (được đọc trước và sau khi ăn)

meaninghạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn

examplehealth is the greatest of blessings: sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất

examplewhat a blessing!: thật may mắn quá!

examplea blessing in disguise: chuyện không may mà lại hoá may

namespace

God’s help and protection, or a prayer asking for this

Sự giúp đỡ và bảo vệ của Chúa, hoặc một lời cầu nguyện yêu cầu điều này

Ví dụ:
  • to pray for God’s blessing

    để cầu nguyện xin Chúa ban phước lành

  • The bishop said the blessing.

    Giám mục nói lời chúc phúc.

Ví dụ bổ sung:
  • They asked God's blessing on their pastoral work.

    Họ cầu xin Chúa chúc lành cho công việc mục vụ của họ.

  • The blessing was said in Hebrew.

    Lời chúc phúc được nói bằng tiếng Do Thái.

approval of or permission for something

sự chấp thuận hoặc cho phép cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • The government gave its blessing to the new plans.

    Chính phủ đã ban phước cho các kế hoạch mới.

  • He went with his parents' blessing.

    Anh ra đi với sự chúc phúc của bố mẹ.

Ví dụ bổ sung:
  • He went off to Latin America with his mother's blessing.

    Anh ấy đã đến Châu Mỹ Latinh với sự phù hộ của mẹ anh ấy.

  • She received the full blessing of her employers.

    Cô đã nhận được sự chúc phúc trọn vẹn từ những người chủ của mình.

  • The budget was pushed through by the government without the blessing of the opposition.

    Ngân sách đã được chính phủ thúc đẩy thông qua mà không có sự ủng hộ của phe đối lập.

  • The document received official blessing.

    Tài liệu đã nhận được sự ban phước chính thức.

something that is good or helpful

cái gì đó tốt hoặc hữu ích

Ví dụ:
  • Lack of traffic is one of the blessings of country life.

    Thiếu giao thông là một trong những phước lành của cuộc sống nông thôn.

  • It's a blessing that nobody was in the house at the time.

    Thật may mắn là lúc đó không có ai ở nhà.

  • Her looks turned out to be more of a curse than a blessing.

    Vẻ ngoài của cô hóa ra giống một lời nguyền hơn là một lời chúc phúc.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a blessing in disguise
something that seems to be a problem at first, but that has good results in the end
  • Losing your job might turn out to be a blessing in disguise.
  • count your blessings
    to be grateful for the good things in your life