Định nghĩa của từ superabundant

superabundantadjective

siêu năng

/ˌsuːpərəˈbʌndənt//ˌsuːpərəˈbʌndənt/

"Superabundant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Super" có nghĩa là "above" hoặc "vượt xa", và "abundant" xuất phát từ tiếng Latin "abundare", có nghĩa là "tràn ngập". Do đó, "superabundant" theo nghĩa đen được dịch là "tràn ngập vượt quá sự phong phú". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, nhấn mạnh đến một số lượng vượt quá cả những gì đã phong phú.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrất mực thừa thãi, rất mực dư dật, rất mực dồi dào

namespace
Ví dụ:
  • The city's resources, such as water and electricity, are superabundant during the rainy season, providing a bounty for residents and businesses alike.

    Các nguồn tài nguyên của thành phố, chẳng hạn như nước và điện, luôn dồi dào vào mùa mưa, mang lại nguồn lợi lớn cho cả người dân và doanh nghiệp.

  • The software boasts a superabundance of features, making it an ideal choice for tech-savvy users who demand the ultimate in functionality.

    Phần mềm này có rất nhiều tính năng, là lựa chọn lý tưởng cho người dùng am hiểu công nghệ, đòi hỏi chức năng tối ưu.

  • The farm's soil is incredibly superabundant in nitrogen, allowing the crops to grow larger and more vibrant than ever before.

    Đất của trang trại này cực kỳ giàu nitơ, giúp cây trồng phát triển lớn hơn và tươi tốt hơn bao giờ hết.

  • The company's superabundance of profits has allowed it to invest heavily in research and development, setting it apart from its competitors.

    Lợi nhuận khổng lồ của công ty đã cho phép công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The music festival featured an overwhelmingly superabundant lineup, with dozens of popular acts spanning multiple genres.

    Lễ hội âm nhạc có sự góp mặt của rất nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đến từ nhiều thể loại khác nhau.

  • The bookstore's selection of bestsellers and niche titles alike is superabundantly stocked, ensuring that everyone can find something they want to read.

    Nhà sách có rất nhiều sách bán chạy nhất và các đầu sách chuyên ngành, đảm bảo rằng mọi người đều có thể tìm thấy thứ mình muốn đọc.

  • The scientific conference was attended by a superabundance of renowned scholars and experts, making it a must-see event for anyone interested in the field.

    Hội nghị khoa học có sự tham dự của rất nhiều học giả và chuyên gia nổi tiếng, khiến đây trở thành sự kiện không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực này.

  • The superabundant milk production from their prized dairy cows helped the farmers achieve record profits.

    Sản lượng sữa dồi dào từ những con bò sữa quý giá đã giúp người nông dân đạt được lợi nhuận kỷ lục.

  • The theater group's superabundance of talent made it easy to put on an outstanding production, wowing audiences time and time again.

    Nhờ có nguồn tài năng dồi dào, nhóm kịch dễ dàng tạo nên một tác phẩm xuất sắc, khiến khán giả phải trầm trồ hết lần này đến lần khác.

  • The restaurant's superabundance of fresh, locally sourced ingredients allow them to create stunning dishes that delight and surprise diners.

    Nguồn nguyên liệu tươi ngon, có nguồn gốc tại địa phương dồi dào của nhà hàng cho phép họ tạo ra những món ăn tuyệt đẹp khiến thực khách thích thú và ngạc nhiên.