tính từ
sung túc, phong phú, dồi dào
dồi dào
/ˈplentiəs//ˈplentiəs/Từ "plenteous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plentif," có nghĩa là "abundant" hoặc "dồi dào." Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "plenus," có nghĩa là "full" hoặc "dồi dào." Trong tiếng Latin, "plenus" bắt nguồn từ tiền tố "ple-" có nghĩa là "full" và hậu tố "-us" tạo thành một tính từ. Từ tiếng Latin "plenus" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "plenteous," và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó dồi dào, phong phú hoặc dồi dào.
tính từ
sung túc, phong phú, dồi dào
Vùng nông thôn xung quanh ngôi làng tràn ngập hoa dại, tô điểm cho quang cảnh bằng những sắc màu rực rỡ.
Sau trận mưa đêm qua, khu vườn tràn ngập các loại trái cây và rau quả tươi ngon, tràn đầy sức sống.
Bảo tàng lịch sử tự nhiên có rất nhiều hiện vật hấp dẫn, khiến du khách phải kinh ngạc và thích thú.
Hội thảo kinh doanh có rất nhiều lời khuyên và hiểu biết hữu ích, giúp các doanh nhân phát triển công ty của mình.
Thư viện có rất nhiều sách về mọi chủ đề, mang đến nhiều giờ học tập và giải trí bất tận.
Chợ có rất nhiều sản phẩm tươi sống, thịt và hải sản, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Bãi biển có rất nhiều vỏ sò và sỏi, là nguyên liệu hoàn hảo để làm ra những món đồ lưu niệm độc đáo.
Thành phố có rất nhiều sự kiện văn hóa, lễ hội và biểu diễn, giúp người dân giải trí và tham gia.
Câu lạc bộ hài kịch luôn tràn ngập tiếng cười, làm hài lòng khán giả đêm này qua đêm khác.
Sự kiện từ thiện đã thu hút được nhiều khoản đóng góp hào phóng, hỗ trợ cho mục đích cao cả và tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng.
All matches