Định nghĩa của từ amply

amplyadverb

đủ

/ˈæmpli//ˈæmpli/

"Amply" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ample", có nghĩa là "full" hoặc "dồi dào". Bản thân từ "ample" bắt nguồn từ tiếng Latin "amplius", có nghĩa là "more" hoặc "lớn hơn". "Amplius" là dạng so sánh của từ tiếng Latin "amplus", cũng có nghĩa là "full" hoặc "dồi dào". Theo thời gian, "ample" đã phát triển thành "amply," có dạng trạng từ nhấn mạnh sự phong phú hoặc đầy đủ của một cái gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdư dả, đầy đủ

namespace
Ví dụ:
  • The lush green forest amply provided shelter to the lost hiker as she spent the night in the wilderness.

    Khu rừng xanh tươi đã cung cấp nơi trú ẩn cho người đi bộ đường dài bị lạc khi cô ấy ngủ qua đêm trong vùng hoang dã.

  • The book's detailed explanation amply clarified the intricacies of the mathematical concept in question.

    Lời giải thích chi tiết của cuốn sách đã làm sáng tỏ những phức tạp của khái niệm toán học đang được đề cập.

  • The industrial machinery's ability to produce goods amply fulfilled the company's requirements for higher output.

    Khả năng sản xuất hàng hóa của máy móc công nghiệp đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu về sản lượng cao hơn của công ty.

  • The colorful illustrations amply portrayed the vibrant hues of the masterpiece.

    Những hình minh họa đầy màu sắc đã khắc họa rõ nét những sắc thái sống động của kiệt tác này.

  • The location's natural beauty amply justified the subsequent crowd of tourists willing to explore further.

    Vẻ đẹp tự nhiên của địa điểm này hoàn toàn thuyết phục được đám đông du khách muốn khám phá thêm.

  • The actor's performance amply did justice to the character's complexities.

    Diễn xuất của nam diễn viên đã thể hiện được sự phức tạp của nhân vật.

  • The guidelines provided ample specifics to navigate the troubled waters of the project with relative ease.

    Các hướng dẫn cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết để giúp vượt qua những khó khăn của dự án một cách dễ dàng.

  • The charity's relief efforts amply catered to the calamity-stricken population's basic requirements.

    Những nỗ lực cứu trợ của tổ chức từ thiện đã đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cơ bản của người dân chịu ảnh hưởng bởi thiên tai.

  • The athlete's performance amply riveted the audience's thoughts and attention.

    Màn trình diễn của vận động viên đã thu hút được sự chú ý và suy nghĩ của khán giả.

  • The student's understanding of the subject matter extensively amply allowed him to ace the examination.

    Sự hiểu biết sâu rộng của sinh viên về môn học đã giúp anh ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.