Định nghĩa của từ luxuriant

luxuriantadjective

xa xỉ

/lʌɡˈʒʊəriənt//lʌɡˈʒʊriənt/

Nguồn gốc của từ "luxuriant" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "luxuriant-," có nghĩa là "abundant" hoặc "quá giàu có". Gốc từ tiếng Latin này được dùng để tạo thành nhiều từ vựng khác nhau trong các ngôn ngữ Latin, bao gồm tiếng Pháp và tiếng Anh. Trong tiếng Pháp, từ "luxuriant" (phát âm là [lyksyʁˈjɑ̃]) ban đầu được mượn từ tiếng Latin là "luxurians". Từ này đã đi vào vốn từ vựng tiếng Pháp trong thời Trung cổ và được dùng để mô tả thứ gì đó quá giàu có hoặc xa hoa. Trong tiếng Anh, từ "luxuriant" đã đi vào ngôn ngữ này thông qua tiếng Pháp cổ vào khoảng thế kỷ 14. Nó chủ yếu đề cập đến thứ gì đó cực kỳ phong phú hoặc dồi dào về chất lượng, tán lá hoặc sự phát triển, ví dụ, một "luxuriant garden" đầy những cây xanh tươi tốt hoặc một "luxuriant field" đầy những ngọn cỏ cao. Nguồn gốc từ nguyên của từ "luxuriant" nhấn mạnh vào sự phong phú, giàu có và dư thừa, điều này nhấn mạnh cách sử dụng hiện tại của từ này trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsum sê, um tùm

meaningphong phú, phồn thịnh

meaninghoa mỹ (văn)

namespace

growing thickly and strongly in a way that is attractive

phát triển dày đặc và mạnh mẽ một cách hấp dẫn

Ví dụ:
  • luxuriant vegetation

    thảm thực vật um tùm

  • thick, luxuriant hair

    mái tóc dày và bồng bềnh

  • The rainforest was filled with luxuriant vegetation, with towering trees and thick vines hanging from every angle.

    Khu rừng nhiệt đới tràn ngập thảm thực vật tươi tốt, với những cây cao chót vót và dây leo dày treo ở mọi góc độ.

  • Her garden was a symphony of colors, with luxuriant flowers of every shade blooming in the warm sunlight.

    Khu vườn của bà là một bản giao hưởng của nhiều màu sắc, với những bông hoa tươi tốt đủ mọi sắc thái nở rộ dưới ánh nắng ấm áp.

  • His beard was so luxuriant that it almost touched his chest, adding a touch of ruggedness to his otherwise gentlemanly demeanor.

    Bộ râu của ông rậm đến nỗi gần chạm tới ngực, tăng thêm nét thô kệch cho phong thái lịch lãm của ông.

rich in something that is pleasant or beautiful

giàu có về cái gì đó dễ chịu hoặc đẹp đẽ

Ví dụ:
  • the poet’s luxuriant imagery

    hình ảnh xa hoa của nhà thơ