Định nghĩa của từ sundry

sundryadjective

lặt vặt

/ˈsʌndri//ˈsʌndri/

Từ "sundry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sundrig", có nghĩa là "different" hoặc "đa dạng". Từ này thường được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại để mô tả các mặt hàng có bản chất đa dạng hoặc hỗn hợp. Từ tiếng Latin "referre" có nghĩa là "mang về" cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của nó, vì nó được sử dụng theo nghĩa mang các mặt hàng trở về nguồn gốc ban đầu, nhấn mạnh thêm ý tưởng về sự đa dạng. Trong lần sử dụng đầu tiên, "sundry" chỉ đề cập đến các đối tượng hoặc cá nhân không thể được xác định theo một danh mục hoặc nhóm cụ thể. Nó được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh thương mại vào những năm 1400, khi nó đề cập đến các mặt hàng được bán riêng lẻ hoặc với số lượng nhỏ, trái ngược với các mặt hàng số lượng lớn được gọi là "bưu kiện". Ngày nay, "sundry" vẫn được sử dụng trong các bối cảnh tài chính, chẳng hạn như để chỉ các khoản chi phí hoặc thu nhập khác nhau không thuộc một danh mục cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglặt vặt, tạp nhạp

exampleto talk of sundry matters: nói những chuyện lặt vặt

namespace
Ví dụ:
  • The farmer sold a sundry collection of produce at the local market, including fruits, vegetables, and flowers.

    Người nông dân bán nhiều loại nông sản khác nhau ở chợ địa phương, bao gồm trái cây, rau và hoa.

  • The traveler packed a sundry assortment of items in her backpack, from sunscreen and water bottles to a map and guidebook.

    Du khách đã chuẩn bị đủ loại đồ dùng trong ba lô, từ kem chống nắng, bình nước cho đến bản đồ và sách hướng dẫn.

  • The family's shopping list consisted of a sundry range of products, varying from groceries and cleaning supplies to toys and games.

    Danh sách mua sắm của gia đình bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ đồ tạp hóa và đồ dùng vệ sinh đến đồ chơi và trò chơi.

  • The editing software permitted users to add a wide range of sundry effects, from filters and colors to text and transition tools.

    Phần mềm chỉnh sửa cho phép người dùng thêm nhiều hiệu ứng khác nhau, từ bộ lọc và màu sắc đến văn bản và công cụ chuyển tiếp.

  • The chef prepared a sundry array of dishes for the dinner party, catering to multiple dietary restrictions and preferences.

    Đầu bếp đã chuẩn bị nhiều món ăn đa dạng cho bữa tiệc tối, đáp ứng nhiều chế độ ăn kiêng và sở thích khác nhau.

  • The landscaper arranged a sundry mix of plants, flowers, and foliage in the garden, harmonizing colors, textures, and heights.

    Người thiết kế cảnh quan đã sắp xếp nhiều loại cây, hoa và lá trong vườn, tạo sự hài hòa về màu sắc, kết cấu và chiều cao.

  • The carpenter assembled a sundry group of materials to fix the wooden board, including nails, screws, hinges, and a measuring tape.

    Người thợ mộc đã tập hợp nhiều vật liệu khác nhau để cố định tấm ván gỗ, bao gồm đinh, ốc vít, bản lề và thước dây.

  • The consultant delivered a presentation filled with sundry facts, statistics, and suggestions, depending on the audience's needs and goals.

    Chuyên gia tư vấn đã trình bày một bài thuyết trình chứa đầy đủ thông tin, số liệu thống kê và đề xuất, tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của khán giả.

  • The store offered a sundry choice of souvenirs, from postcards and magnets to keychains and shot glasses.

    Cửa hàng cung cấp nhiều loại đồ lưu niệm, từ bưu thiếp và nam châm đến móc chìa khóa và ly thủy tinh.

  • The musician played a sundry collection of tunes, ranging from classic ballads to contemporary hits, based on the crowd's mood and requests.

    Nhạc sĩ đã chơi nhiều bản nhạc khác nhau, từ những bản ballad cổ điển đến những bản hit đương đại, dựa trên tâm trạng và yêu cầu của đám đông.

Thành ngữ

all and sundry
(informal)everyone, not just a few special people
  • She was known to all and sundry as Bella.
  • The club is open to all and sundry.