tính từ
lẫn lộn, pha trộn, ô hợp
mixed feelings: những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
mixed company: bọn người ô hợp
mixed wine: rượu vang pha trộn
(thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác
to be thoroughly mixed up: bối rối hết sức
to get mixed: bối rối, lúng túng, rối trí
cho cả nam lẫn nữ
a mixed school: trường học cho cả nam nữ
mixed doubles: trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
Default
hỗn tạp