Định nghĩa của từ heterogeneous

heterogeneousadjective

không đồng nhất

/ˌhetərəˈdʒiːniəs//ˌhetərəˈdʒiːniəs/

Từ "heterogeneous" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "heteros" có nghĩa là "other" hoặc "different" và "genos" có nghĩa là "kind" hoặc "origin". Thuật ngữ "heterogeneous" lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó bao gồm nhiều loại hoặc kiểu khác nhau. Nói cách khác, nó đề cập đến một hỗn hợp hoặc sự kết hợp của những thứ khác biệt. Trong sinh học, heterogeneous mô tả các sinh vật hoặc chất bao gồm các nguyên tố hoặc thành phần khác nhau. Trong hóa học, nó đề cập đến một hỗn hợp các chất khác nhau. Trong ngôn ngữ hàng ngày, nó có thể mô tả bất cứ thứ gì đa dạng, thay đổi hoặc pha trộn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, xã hội học và văn học, để mô tả các hệ thống, nền văn hóa và xã hội phức tạp bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghỗn tạp, khác thể, không đồng nhất

typeDefault

meaningkhông thuần nhất, không đơn loại phức tạp

namespace
Ví dụ:
  • The buffet at the restaurant offered a heterogeneous selection of dishes, ranging from soups and salads to grilled meats and seafood.

    Bữa tiệc buffet tại nhà hàng cung cấp nhiều món ăn đa dạng, từ súp và salad đến thịt nướng và hải sản.

  • The group of people at the party was quite heterogeneous, comprising individuals from diverse ages, ethnicities, and backgrounds.

    Nhóm người tham dự bữa tiệc khá đa dạng, bao gồm những cá nhân ở nhiều độ tuổi, dân tộc và hoàn cảnh khác nhau.

  • The results of the market research showed that the target audience for the product was heterogeneous, with preferences differing based on demographics and psychoographics.

    Kết quả nghiên cứu thị trường cho thấy đối tượng mục tiêu của sản phẩm rất đa dạng, với sở thích khác nhau dựa trên đặc điểm nhân khẩu học và tâm lý.

  • The team working on the project was heterogeneous, consisting of experts from various disciplines, including engineering, physics, and biology.

    Nhóm làm việc trong dự án này rất đa dạng, bao gồm các chuyên gia đến từ nhiều ngành khác nhau, trong đó có kỹ thuật, vật lý và sinh học.

  • The patient's medical history was heterogeneous, with a variety of symptoms present that suggested multiple underlying conditions.

    Tiền sử bệnh lý của bệnh nhân không đồng nhất, với nhiều triệu chứng khác nhau gợi ý nhiều tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

  • The cupboard was filled with a heterogeneous mix of spices, sauces, and condiments, enabling the cook to prepare a range of different dishes.

    Tủ đựng đồ ăn được chất đầy đủ các loại gia vị, nước sốt và gia vị, giúp người đầu bếp có thể chế biến nhiều món ăn khác nhau.

  • The conference featured a heterogeneous group of speakers, presenting cutting-edge research from a variety of disciplines.

    Hội nghị có sự tham gia của nhiều diễn giả đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau, trình bày những nghiên cứu tiên tiến.

  • The supply chain involved a heterogeneous network of suppliers, manufacturers, and distributors, each with their own challenges and requirements.

    Chuỗi cung ứng bao gồm một mạng lưới không đồng nhất gồm các nhà cung cấp, nhà sản xuất và nhà phân phối, mỗi bên đều có những thách thức và yêu cầu riêng.

  • The classroom was heterogeneous, with students of different abilities and learning styles, requiring the teacher to adapt their teaching methods to meet each student's needs.

    Lớp học không đồng nhất, với những học sinh có năng lực và phong cách học tập khác nhau, đòi hỏi giáo viên phải điều chỉnh phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu của từng học sinh.

  • The orchestra's instrumentation was heterogeneous, incorporating a wide range of instruments from brass, woodwind, and percussion sections to create a rich and varied sound.

    Dàn nhạc có nhiều nhạc cụ khác nhau, kết hợp nhiều loại nhạc cụ từ đồng, kèn gỗ và bộ gõ để tạo nên âm thanh phong phú và đa dạng.