Định nghĩa của từ sundries

sundriesnoun

đồ lặt vặt

/ˈsʌndriz//ˈsʌndriz/

Từ "sundries" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "sundre", có nghĩa là "solitary" hoặc "đơn lẻ". Thuật ngữ này được dùng để mô tả các mặt hàng nhỏ, riêng biệt hoặc hỗn tạp không thuộc một danh mục cụ thể nào. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "sundries," để chỉ một tập hợp những thứ nhỏ, thường không liên quan đến nhau. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong thương mại và kinh doanh. "Đồ lặt vặt" trở thành một cách để mô tả nhiều loại hàng hóa hoặc vật tư không phải là một phần của đơn đặt hàng hoặc lô hàng lớn hơn. Trong thời hiện đại, từ "sundries" thường được sử dụng trong ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ hàng ngày để chỉ các mặt hàng hoặc hóa đơn hỗn tạp có chứa các khoản phí nhỏ hoặc hỗn tạp.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningđồ lặt vặt, những thứ lặt vặt

namespace
Ví dụ:
  • In the grocery store, I picked up a few sundries such as bread, milk, and soap.

    Ở cửa hàng tạp hóa, tôi mua một số đồ lặt vặt như bánh mì, sữa và xà phòng.

  • I purchased some sundries at the convenience store, including a pack of gum and a bottle of water.

    Tôi đã mua một số đồ lặt vặt ở cửa hàng tiện lợi, bao gồm một gói kẹo cao su và một chai nước.

  • At the garage sale, I found all sorts of interesting sundries, including a vintage record player and a variety of old books.

    Ở buổi bán hàng thanh lý, tôi tìm thấy đủ thứ đồ lặt vặt thú vị, bao gồm một máy hát đĩa cổ và nhiều cuốn sách cũ.

  • The flea market was overflowing with sundries like antique watches, postcards, and handmade candles.

    Chợ trời tràn ngập những mặt hàng lặt vặt như đồng hồ cổ, bưu thiếp và nến thủ công.

  • When I was packing for my trip, I included some essential sundries like insect repellent, sunscreen, and a first-aid kit.

    Khi chuẩn bị hành lý cho chuyến đi, tôi đã mang theo một số đồ dùng thiết yếu như thuốc chống côn trùng, kem chống nắng và bộ sơ cứu.

  • In the hardware store, the销量 section was filled with various sundries such as nails, screws, and bolts.

    Trong cửa hàng kim khí, khu vực 销量 chứa đầy đủ các loại đồ lặt vặt như đinh, ốc vít và bu lông.

  • Make sure to include sundries like shampoo, conditioner, and toiletries in your bathroom essentials list.

    Hãy đảm bảo rằng bạn có đủ các đồ dùng lặt vặt như dầu gội, dầu xả và đồ vệ sinh cá nhân trong danh sách đồ dùng thiết yếu trong phòng tắm.

  • I spotted a selection of sundries in the waiting room, like magazines, puzzles, and a crossword book, to help pass the time.

    Tôi phát hiện ra một số đồ lặt vặt trong phòng chờ, như tạp chí, câu đố và trò chơi ô chữ, để giúp giết thời gian.

  • During my house renovation, I bought all sorts of sundries like paint rollers, brushes, and sandpaper.

    Trong quá trình cải tạo nhà, tôi đã mua đủ thứ đồ lặt vặt như con lăn sơn, cọ và giấy nhám.

  • At the beach, I had packed plenty of sundries like towels, sun hats, and sunglasses.

    Khi ở bãi biển, tôi đã mang theo rất nhiều đồ dùng lặt vặt như khăn tắm, mũ che nắng và kính râm.