Định nghĩa của từ assorted

assortedadjective

thập cẩm

/əˈsɔːtɪd//əˈsɔːrtɪd/

"Assorted" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "assorti", có nghĩa là "matched" hoặc "phù hợp". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "assorte", khi nó mang nghĩa là "sắp xếp theo nhóm". Tiền tố "as-" trong "assorted" bắt nguồn từ tiếng Latin "ad", có nghĩa là "đến", và gốc "-sort" bắt nguồn từ tiếng Latin "sors", có nghĩa là "lot" hoặc "số phận". Do đó, "assorted" ban đầu ám chỉ các mục được "sắp xếp" hoặc "nhóm lại với nhau" dựa trên một tiêu chí cụ thể, cuối cùng phát triển để mô tả một tập hợp các thứ đa dạng hoặc khác nhau.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghỗn hợp, đủ loại

namespace
Ví dụ:
  • The candy jar on the counter contained an assorted mix of chocolates, gummies, and hard candies.

    Hũ kẹo trên quầy chứa đủ loại sôcôla, kẹo dẻo và kẹo cứng.

  • The fruit platter that the caterer delivered had an assorted assortment of strawberries, grapes, melons, and pineapple.

    Đĩa trái cây mà người phục vụ mang đến có đủ loại dâu tây, nho, dưa và dứa.

  • My closet is filled with assorted t-shirts, jeans, and sweaters that I've collected over the years.

    Tủ quần áo của tôi chứa đầy các loại áo phông, quần jean và áo len mà tôi đã sưu tầm qua nhiều năm.

  • The train station platform had an assorted group of people waiting, including businessmen, families, and students.

    Sân ga xe lửa có nhiều nhóm người đang đợi, bao gồm doanh nhân, gia đình và sinh viên.

  • The buffet table offered an assorted spread of appetizers, including chips, dips, and crackers.

    Bàn tiệc buffet cung cấp nhiều loại món khai vị, bao gồm khoai tây chiên, nước chấm và bánh quy giòn.

  • The painting class I took resulted in a collection of assorted paintings, each one unique and personal to their creator.

    Lớp học vẽ mà tôi tham gia đã tạo ra một bộ sưu tập các bức tranh khác nhau, mỗi bức đều độc đáo và mang dấu ấn cá nhân của người sáng tạo.

  • The charity organization accepted donations of assorted household items, such as towels, sheets, and blankets.

    Tổ chức từ thiện này đã chấp nhận các khoản quyên góp gồm nhiều mặt hàng gia dụng khác nhau, chẳng hạn như khăn tắm, ga trải giường và chăn.

  • The flower market displayed an assorted collection of blooms, ranging from brightly-colored sunflowers to delicate lilies.

    Chợ hoa trưng bày nhiều loại hoa khác nhau, từ hoa hướng dương đầy màu sắc đến hoa loa kèn mỏng manh.

  • The festival featured an assorted line-up of artists, from traditional folk to contemporary pop.

    Lễ hội có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ, từ nhạc dân gian truyền thống đến nhạc pop đương đại.

  • The restaurant's dessert menu offered an assorted choice of sweet treats, including chocolate cake, fruit tarts, and creamy cheesecakes.

    Thực đơn tráng miệng của nhà hàng cung cấp nhiều loại bánh ngọt, bao gồm bánh sô-cô-la, bánh tart trái cây và bánh phô mai kem.

Từ, cụm từ liên quan