tính từ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
known under various names: được biết dưới nhiều tên khác nhau
to read various books: đọc nhiều sách khác nhau
for various reasons: vì nhiều lý do khác nhau
Default
khác nhau
khác nhau, thuộc về nhiều loại
/ˈvɛːrɪəs/Từ "various" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "varius", có nghĩa là "withdifference" hoặc "diverse". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tính từ "varus", có nghĩa là "different" hoặc "diverse" và hậu tố "-ios", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "various" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "khác nhau về bản chất" hoặc "thuộc nhiều loại khác nhau". Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các khái niệm về sự đa dạng, phạm vi và tính đa diện. Trong tiếng Anh hiện đại, "various" thường được dùng để mô tả một tập hợp các mục, ý tưởng hoặc hoạt động riêng biệt, đa dạng hoặc không liên quan. Trong suốt quá trình phát triển, từ "various" vẫn duy trì mối liên hệ với ý tưởng về tính đa dạng, bao gồm nhiều ý nghĩa và hàm ý tiếp tục tác động đến ngôn ngữ và văn học tiếng Anh cho đến ngày nay.
tính từ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
known under various names: được biết dưới nhiều tên khác nhau
to read various books: đọc nhiều sách khác nhau
for various reasons: vì nhiều lý do khác nhau
Default
khác nhau
several different
một số khác nhau
nhiều loại/hình thức/loại của ai đó/cái gì đó
Chúng tôi nói chuyện về công việc, gia đình, bóng đá và nhiều thứ khác.
phim tài liệu khám phá các khía cạnh khác nhau của cuộc sống ở Đức
Lều có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.
Cô ấy nhận công việc này vì nhiều lý do khác nhau.
Có nhiều cách khác nhau để làm điều này.
Ông đã trải qua thời thơ ấu của mình ở nhiều vùng khác nhau của Ý.
Các nhóm khác nhau sử dụng trung tâm.
Dữ liệu sẽ được thu thập ở nhiều giai đoạn khác nhau.
Phim của tôi liên quan đến nhiều quan điểm khác nhau.
Các thành viên của các đảng chính trị khác nhau đang kêu gọi phải làm gì đó.
Những lời phàn nàn của anh ấy rất nhiều và đa dạng.
Từ, cụm từ liên quan
having many different features
có nhiều tính năng khác nhau
một đất nước rộng lớn và đa dạng
Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn đa dạng, bao gồm mì ống, hải sản và các món ăn chay.
Công viên có nhiều loài cây khác nhau, như cây sồi, cây thích và cây bạch dương.
Lễ hội âm nhạc có sự biểu diễn của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng ở nhiều thể loại khác nhau.
Bảo tàng có bộ sưu tập nghệ thuật phong phú từ nhiều thời kỳ và phong cách khác nhau.
Từ, cụm từ liên quan