Định nghĩa của từ sunburst

sunburstnoun

tia nắng mặt trời

/ˈsʌnbɜːst//ˈsʌnbɜːrst/

Từ "sunburst" bắt nguồn từ hiện tượng thị giác khi các tia sáng mặt trời dường như tỏa ra bên ngoài theo kiểu bùng nổ hoặc giống như ánh sáng lóe lên. Hiện tượng này thường được quan sát thấy vào lúc bình minh và hoàng hôn khi các tia sáng mặt trời bị khúc xạ bởi bầu khí quyển của Trái đất, tạo ra màn trình diễn rực rỡ của các màu đỏ, cam và vàng. Từ "sunburst" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả cảnh tượng ngoạn mục này, có thể là sự kết hợp của "sun" và "burst" để truyền tải ý tưởng về ánh sáng rực rỡ của mặt trời bùng nổ vào không gian. Thuật ngữ này kể từ đó đã được đưa vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thiết kế, kỹ thuật và âm nhạc, trong đó nó thường đề cập đến một loạt các tia hoặc chùm tia sáng có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy tỏa ra bên ngoài từ một điểm trung tâm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...)

meaningpháo hoa mặt trời (cháy toả sáng như mặt trời)

meaningđồ trang sức hình mặc trời toả sáng

namespace
Ví dụ:
  • The garden was awash with a sea of sunburst marigolds, adding a pop of vibrant color to the otherwise serene landscape.

    Khu vườn tràn ngập một biển hoa cúc vạn thọ rực rỡ, tô điểm thêm sắc màu rực rỡ cho quang cảnh thanh bình nơi đây.

  • I caught a glimpse of the setting sun through the trees, its fiery sunburst casting a soft orange glow on the horizon.

    Tôi thoáng thấy cảnh mặt trời lặn qua những tán cây, ánh nắng rực rỡ chiếu xuống đường chân trời một màu cam dịu nhẹ.

  • The sunburst pattern on the marathon runner's shirt caught the eye of the crowd, inspiring cheers and shouts of encouragement.

    Họa tiết hình mặt trời trên áo của vận động viên chạy marathon đã thu hút sự chú ý của đám đông, tạo nên tiếng reo hò và cổ vũ.

  • The dinner table was decorated with sunburst-colored carnations, adding a cheerful touch to the festive dinner party.

    Bàn ăn được trang trí bằng những bông hoa cẩm chướng màu nắng, tạo thêm nét vui tươi cho bữa tiệc tối lễ hội.

  • The golden sunburst on the statue at the center of the town square served as an emblem for the community's pride and resilience.

    Ánh nắng mặt trời vàng rực trên bức tượng ở trung tâm quảng trường thị trấn tượng trưng cho niềm tự hào và sức bền bỉ của cộng đồng.

  • The sunburst on the trout lure caught the fish's attention, leading to a successful catch for the fisherman.

    Ánh sáng mặt trời trên mồi câu cá hồi đã thu hút sự chú ý của cá, giúp người đánh cá có được một mẻ cá thành công.

  • The sunburst pattern on the necklace glimmered in the sunlight, adding a touch of radiance to the evening wear.

    Họa tiết tia nắng trên vòng cổ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tăng thêm nét rạng rỡ cho trang phục buổi tối.

  • The array of sunburst patterns in the quilt sparked memories of childhood and warmth, reminding the owner of simpler times.

    Những họa tiết hình mặt trời trên tấm chăn gợi lại ký ức về tuổi thơ ấm áp, gợi cho chủ nhân về những ngày tháng giản dị hơn.

  • The sunburst in the sky was a mesmerizing sight, casting hues of red, orange, and yellow into the air as the evening approached.

    Ánh nắng mặt trời chiếu rọi trên bầu trời tạo nên cảnh tượng mê hồn, tỏa những sắc đỏ, cam và vàng vào không khí khi màn đêm buông xuống.

  • The sunburst-shaped bottle bonbons made a perfect gift for someone special, as they carried a touch of luxury and sophistication.

    Những viên kẹo hình mặt trời là món quà hoàn hảo dành tặng cho người đặc biệt vì chúng mang nét sang trọng và tinh tế.