Định nghĩa của từ summery

summeryadjective

mùa hè

/ˈsʌməri//ˈsʌməri/

"Summery" bắt nguồn từ "summer", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sumor", có nghĩa là "mùa ấm áp và nắng". Hậu tố "-y" được thêm vào để tạo thành một tính từ, mô tả một cái gì đó đặc trưng của mùa hè, chẳng hạn như "summery weather" hoặc "a summery dress." Bản thân từ "summer" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "sumar", có thể liên quan đến ý tưởng "sun" hoặc "ấm áp", nhấn mạnh vào phẩm chất thiết yếu của mùa hè: ánh nắng mặt trời và sự ấm áp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mùa hè; như mùa hè

namespace
Ví dụ:
  • The report presented a summery of the company's financial performance during the third quarter.

    Báo cáo tóm tắt về hiệu suất tài chính của công ty trong quý 3.

  • After a summery rainstorm, the sun came out and the birds Resumed chirping as if nothing had happened.

    Sau cơn mưa rào mùa hè, mặt trời ló dạng và chim lại tiếp tục hót như thể không có chuyện gì xảy ra.

  • Her summery outfit consisted of a white sundress, sandals, and a straw hat.

    Trang phục mùa hè của cô bao gồm một chiếc váy suông trắng, dép xăng đan và một chiếc mũ rơm.

  • The chef shared a summery classic recipe for garlic lemon shrimp scampi that was easy and delicious.

    Đầu bếp đã chia sẻ công thức nấu món tôm nướng tỏi chanh cổ điển cho mùa hè, vừa dễ làm vừa ngon.

  • The novel's final chapter offered a summery resolution to the cliffhanger ending of the previous installment.

    Chương cuối của tiểu thuyết đưa ra lời giải đáp ngắn gọn cho cái kết hồi hộp của phần trước.

  • The musical score was full of summery compositions with lively rhythms and bright melodies.

    Bản nhạc đầy những giai điệu mùa hè với nhịp điệu sôi động và giai điệu tươi sáng.

  • He gave a summery overview of the projects he had been working on during his sabbatical.

    Ông đã đưa ra bản tóm tắt về các dự án mà ông đã thực hiện trong thời gian nghỉ phép.

  • The travel article gave a summery guide to the best beaches in the Mediterranean.

    Bài viết du lịch cung cấp hướng dẫn ngắn gọn về những bãi biển đẹp nhất ở Địa Trung Hải.

  • The calculus teacher presented a summery review of the concepts they had covered during the semester.

    Giáo viên dạy môn giải tích trình bày tóm tắt các khái niệm đã học trong học kỳ.

  • The author's book on classical literature concluded with a summery retrospective on the evolution of Western civilization.

    Cuốn sách của tác giả về văn học cổ điển kết thúc bằng một hồi tưởng ngắn gọn về sự phát triển của nền văn minh phương Tây.