Định nghĩa của từ fruity

fruityadjective

trái cây

/ˈfruːti//ˈfruːti/

Từ "fruity" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fruit", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "fructus", có nghĩa là "trái cây". Trong khi nghĩa gốc đề cập đến sản phẩm thực tế của thực vật, từ này đã phát triển để bao hàm nghĩa rộng hơn là "delicious" hoặc "thú vị". Điều này có thể là do sự liên tưởng giữa trái cây với vị ngọt và sự thích thú. Vào cuối thế kỷ 19, "fruity" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa lóng để mô tả thứ gì đó hào nhoáng hoặc quá phô trương, đặc biệt là trong bối cảnh của những người đàn ông đồng tính. Cách sử dụng này, mặc dù hiện được coi là xúc phạm, nhưng là một phần trong lịch sử phức tạp của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) quả, (thuộc) trái cây

meaningcó mùi trái cây, có mùi nho (rượu)

meaningngọt lự, ngọt xớt

namespace

smelling or tasting strongly of fruit

ngửi hoặc nếm mạnh trái cây

Ví dụ:
  • The wine from this region is rich and fruity.

    Rượu vang từ vùng này rất đậm đà và có hương trái cây.

  • This cheese has a slightly fruity flavour.

    Phô mai này có hương vị hơi trái cây.

deep and pleasant in quality

sâu sắc và dễ chịu về chất lượng

slightly crazy

hơi điên