Định nghĩa của từ sweltering

swelteringadjective

ngột ngạt

/ˈsweltərɪŋ//ˈsweltərɪŋ/

"Sweltering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swealtan", có nghĩa là "chết". Từ này phản ánh cảm giác nóng bức dữ dội có thể gây ngạt thở hoặc thậm chí tử vong. Phần "swelt" phát triển thành "swit" và sau đó là "swelt" một lần nữa trước khi có hậu tố "-er", thường thấy trong các từ mô tả trạng thái hoặc hành động. Đến thế kỷ 16, "sweltering" được sử dụng để mô tả cảm giác nóng bức dữ dội, đặc biệt là trong những tháng mùa hè.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningoi ả, nóng ngột ngạt

meaninglàm mệt nhoài người (tiết trời...)

meaninglàm đổ mồ hôi nhễ nhại

namespace
Ví dụ:
  • The sun beat down on the city, making it sweltering during the afternoons.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống thành phố khiến cho buổi chiều trở nên oi bức.

  • The air conditioner in the car finally gave out, leaving us sweltering in the heat.

    Máy điều hòa trong xe cuối cùng cũng hỏng, khiến chúng tôi phải chịu đựng cái nóng ngột ngạt.

  • The curtains trapped the hot, sweltering air inside the stuffy room.

    Những tấm rèm ngăn không khí nóng nực, ngột ngạt bên trong căn phòng ngột ngạt.

  • The sweltering temperatures made me feel like I was melting under the summer sun.

    Nhiệt độ oi bức khiến tôi cảm thấy như mình đang tan chảy dưới ánh mặt trời mùa hè.

  • The stadium was packed with sweaty, sweltering fans as the game continued into the late hours.

    Sân vận động chật kín người hâm mộ mồ hôi nhễ nhại và nóng nực khi trận đấu kéo dài đến tận khuya.

  • The humidity was so high that beads of sweat formed on my forehead, making the air feel sweltering.

    Độ ẩm cao đến mức những giọt mồ hôi đọng lại trên trán tôi, khiến không khí trở nên ngột ngạt.

  • The desert was an unforgiving and sweltering landscape, with temperatures reaching over 0 degrees.

    Sa mạc là một vùng đất khắc nghiệt và nóng nực, với nhiệt độ có thể lên tới hơn 0 độ.

  • The pavement radiated heat, making the ground feel like it was sweltering beneath our feet.

    Mặt đường tỏa nhiệt, khiến mặt đất có cảm giác như đang nóng ran dưới chân chúng tôi.

  • The subway car was stuffy and sweltering, with bodies pressed together like sardines.

    Toa tàu điện ngầm ngột ngạt và nóng nực, mọi người chen chúc nhau như cá mòi.

  • The heat wave left everything feeling sweltering, from the sidewalks to the air inside buildings.

    Làn sóng nắng nóng khiến mọi thứ trở nên ngột ngạt, từ vỉa hè đến không khí bên trong các tòa nhà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches