Định nghĩa của từ damper

dampernoun

bộ giảm chấn

/ˈdæmpə(r)//ˈdæmpər/

Từ "damper" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dampier" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "làm im lặng". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "damperare," có nghĩa là "làm dịu" hoặc "giảm bớt". Theo nghĩa ban đầu, damper dùng để chỉ một thiết bị dùng để làm im lặng hoặc làm giảm tiếng chuông, chẳng hạn như damper trên chuông để giảm tiếng chuông reo. Theo thời gian, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới trong bối cảnh nấu ăn. Theo nghĩa này, damper là một loại bánh mì nướng trong một cái lỗ trên mặt đất hoặc trong một thùng chứa có nắp đậy, thường được những người định cư đầu tiên và thổ dân Úc sử dụng như một phương pháp nấu ăn thô sơ. Ngày nay, từ "damper" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả kỹ thuật, khi nó dùng để chỉ một thiết bị làm chậm hoặc điều chỉnh luồng không khí, khí hoặc chất lỏng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng

exampleto cast a damper on a party: làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan

meaning(âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)

meaningmáy thấm ướt tem (để dán)

typeDefault

meaningcái tắt dao động, cái trống rung

namespace

a piece of metal that can be moved to allow more or less air into a fire so that the fire burns more or less strongly

một miếng kim loại có thể di chuyển để cho nhiều hay ít không khí vào lửa để lửa cháy mạnh hơn hay yếu hơn

a device in a piano that is used to reduce the level of the sound produced

một thiết bị trong đàn piano được sử dụng để giảm mức độ âm thanh phát ra

a thing that makes something less pleasant, successful, etc.

một thứ làm cho cái gì đó kém vui vẻ, kém thành công, v.v.

Ví dụ:
  • Lily isn't letting motherhood put a damper on her social life.

    Lily không để việc làm mẹ làm ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của mình.

  • The only damper on the show was the rain at the closing ceremony.

    Điểm trừ duy nhất của chương trình là cơn mưa tại lễ bế mạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches