danh từ
người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng
to cast a damper on a party: làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan
(âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)
máy thấm ướt tem (để dán)
Default
cái tắt dao động, cái trống rung