phó từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm
buồn rầu
/ˈsʌlkɪli//ˈsʌlkɪli/Từ "sulkily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Đây là dạng phân từ của động từ "sulk", có nghĩa là bĩu môi hoặc hờn dỗi theo một cách nào đó. Cách sử dụng sớm nhất được ghi chép của "sulkily" có từ khoảng thế kỷ 14. Trong thời gian này, mọi người sẽ "sulk" như một cách thể hiện sự ghê tởm, tức giận hoặc thất vọng. Theo thời gian, "sulkily" đã phát triển để mô tả cách mà ai đó hờn dỗi. Nó ám chỉ cảm giác u ám, oán giận và đôi khi thậm chí là buồn rầu. Ví dụ, "She sulkily refused to talk to her sibling after the argument." Trong suốt lịch sử, "sulkily" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học đến các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã được tinh chỉnh và điều chỉnh qua nhiều thế kỷ để mô tả sự phức tạp của cảm xúc con người.
phó từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
tối tăm ảm đạm
Emily ngồi thụp xuống ghế và hờn dỗi khi bố mẹ bảo cô bé phải rời khỏi công viên.
Jake không thể tin vào vận may của mình khi chiến thắng trò chơi, nhưng chị gái anh lại hờn dỗi và từ chối chúc mừng anh.
Sarah giận dữ bỏ ra khỏi phòng, giận dỗi từ chối nghe theo lời khuyên của bạn mình.
Michael dựa lưng vào tường và hờn dỗi, hai chân gõ nhịp xuống sàn vì thất vọng.
Amanda thở dài nặng nề và ngồi phịch xuống ghế, buồn bã sau khi không đạt điểm cao trong kỳ thi.
John cau mày và hờn dỗi khi vợ nhắc anh rằng đã đến lúc dọn dẹp nhà cửa.
Jason dựa vào quầy bếp và nhăn mặt, buồn bã nhìn gia đình thưởng thức bữa tối mà không có anh.
Emily ngồi trên ghế dài, khoanh tay, hờn dỗi khi nhìn bạn bè vui vẻ mà không có mình.
Sarah chạy vội về phòng, buồn bã vì bố cô từ chối mua cho cô một chiếc điện thoại mới.
Tom nghiến răng và hờn dỗi khi đối thủ đánh bại anh trong trận đấu, đôi mắt anh tràn đầy sự thất vọng.