Định nghĩa của từ disgruntled

disgruntledadjective

bất mãn

/dɪsˈɡrʌntld//dɪsˈɡrʌntld/

Từ "disgruntled" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "dis-" có nghĩa là "trái ngược với" và "gruntle" có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thỏa mãn". Vào thế kỷ 14, "gruntle" là một động từ có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "vui thích". Theo thời gian, động từ "gruntle" đã phát triển thành một danh từ, "grunt", dùng để chỉ cảm giác thỏa mãn hoặc vui thích. Tiền tố "dis-" sau đó được thêm vào để tạo thành "disgruntle", có nghĩa là "làm phật lòng" hoặc "làm đảo lộn". Đến thế kỷ 16, "disgruntled" nổi lên như một tính từ, dùng để mô tả một người không hài lòng, không hài lòng hoặc không vui. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả bất kỳ ai cảm thấy không vui, khó chịu hoặc bất mãn với một tình huống hoặc kết quả cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bằng lòng, bất bình

meaningbực tức, cáu kỉnh cằn nhằn

namespace
Ví dụ:
  • After the company announced a pay cut, many of the employees became disgruntled and threatened to go on strike.

    Sau khi công ty thông báo cắt giảm lương, nhiều nhân viên trở nên bất mãn và đe dọa sẽ đình công.

  • The disgruntled customer demanded a refund after being dissatisfied with the product's performance.

    Khách hàng không hài lòng đã yêu cầu hoàn lại tiền sau khi không hài lòng với hiệu suất của sản phẩm.

  • The team's performance in the match left the coach disgruntled, and he criticized their lack of effort.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu khiến huấn luyện viên không hài lòng và chỉ trích sự thiếu nỗ lực của họ.

  • The disgruntled politician announced that he would be running for office again, spiteful of his previous defeat.

    Chính trị gia bất mãn này tuyên bố ông sẽ ra tranh cử một lần nữa, bất chấp thất bại trước đó.

  • The disgruntled passenger caused a scene on the plane, refusing to calm down after being denied an upgrade.

    Hành khách bất mãn đã gây náo loạn trên máy bay, không chịu bình tĩnh sau khi bị từ chối nâng hạng.

  • The disgruntled employee stormed out of the office, vowing to never come back after being passed over for a promotion.

    Người nhân viên bất mãn bỏ chạy khỏi văn phòng, thề sẽ không bao giờ quay lại sau khi bị bỏ qua trong đợt thăng chức.

  • The disgruntled shareholders accused the company's board of directors of mismanagement, demanding their resignation.

    Các cổ đông bất mãn cáo buộc ban giám đốc công ty quản lý yếu kém và yêu cầu họ từ chức.

  • The disgruntled citizen wrote a letter to the editor, sharply criticizing the local government's handling of a recent issue.

    Người dân bất mãn đã viết một lá thư cho biên tập viên, chỉ trích gay gắt cách chính quyền địa phương xử lý một vấn đề gần đây.

  • The disgruntled airline employee took to social media, venting his frustration about the company's policies and practices.

    Nhân viên hãng hàng không bất mãn này đã lên mạng xã hội để bày tỏ sự thất vọng của mình về các chính sách và hoạt động của công ty.

  • The disgruntled vendor warned the store that he would stop providing products unless his grievances were addressed.

    Người bán hàng bất mãn đã cảnh báo cửa hàng rằng ông sẽ ngừng cung cấp sản phẩm nếu những khiếu nại của ông không được giải quyết.