phó từ
do dự, ngại ngùng, lưỡng lự
một cách do dự
/ˈhezɪtəntli//ˈhezɪtəntli/Từ "hesitantly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hésiter", có nghĩa là "do dự". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "haesitare", là từ nối của "haerere", có nghĩa là "bám víu" hoặc "dính chặt", và hậu tố "-itare", tạo thành một động từ. Trong tiếng Anh, "hesitantly" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ "một cách do dự". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cảm giác nghi ngờ, không chắc chắn hoặc do dự, thường đi kèm với cảm giác miễn cưỡng hoặc không muốn. Ngày nay, "hesitantly" được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, thường với cảm giác thận trọng hoặc lo lắng.
phó từ
do dự, ngại ngùng, lưỡng lự
Jane do dự trước khi tình nguyện tham gia dự án nhóm, vì không chắc mình có đủ thời gian để cam kết hay không.
Vị CEO ngập ngừng phát biểu trước các cổ đông vì nhận thức được những khó khăn tài chính gần đây của công ty.
Emily thận trọng tiến lại gần bạn trai cũ tại bữa tiệc, không biết anh ấy sẽ phản ứng thế nào.
Bác sĩ phẫu thuật thận trọng trình bày chẩn đoán của mình với bệnh nhân, biết rằng thông tin này có thể khó nghe.
Người cha do dự trước khi dạy bảo đứa con, không chắc phản ứng của mình có hợp lý hay không.
Sarah từ giơ tay trong lớp, do dự trước khi trả lời câu hỏi của giáo viên.
Nữ ca sĩ hồi hộp bước lên sân khấu, do dự vì khán giả đang háo hức chờ đợi cô hát.
Vận động viên này do dự trước khi thực hiện cú đánh cuối cùng, không chắc liệu đó có phải là quyết định đúng đắn hay không.
Chính trị gia này do dự trước khi trả lời câu hỏi của phóng viên vì lo ngại những hậu quả tiềm ẩn.
Nhân viên mới đã do dự trước khi đưa ra ý kiến của mình trong cuộc họp nhóm vì không chắc liệu những đề xuất của mình có được tiếp nhận tốt hay không.