Định nghĩa của từ discontentedly

discontentedlyadverb

bất mãn

/ˌdɪskənˈtentɪdli//ˌdɪskənˈtentɪdli/

Từ "discontentedly" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15 "dis-" có nghĩa là "trái ngược với" và "content" có nghĩa là "satisfied". Tiền tố "dis-" biểu thị một nghĩa tiêu cực hoặc ngược lại, do đó "discontentedly" có nghĩa là làm điều gì đó theo cách trái ngược với việc hài lòng hoặc vui vẻ. Từ này đã phát triển theo thời gian, với lần đầu tiên được ghi nhận là "discontentedly" vào thế kỷ 15. Kể từ đó, nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trong văn học, thơ ca và ngôn ngữ hàng ngày. Trong tiếng Anh hiện đại, "discontentedly" thường được sử dụng để mô tả hành vi, phản ứng hoặc thái độ của ai đó, ngụ ý cảm giác không vui, không hài lòng hoặc không hài lòng với một tình huống nào đó. Trong suốt lịch sử của mình, "discontentedly" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó, cho phép người nói thể hiện cảm xúc và thái độ của mình một cách chính xác và tinh tế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbất bình, bất mãn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah sighed discontentedly as she sat at her desk, scrolling through job listings again.

    Sarah thở dài bất mãn khi ngồi vào bàn làm việc, lướt qua danh sách việc làm một lần nữa.

  • Mark slumped in his chair with a frown and muttered discontentedly under his breath.

    Mark ngồi sụp xuống ghế, cau mày và lẩm bẩm một cách bất mãn.

  • Lisa shook her head discontentedly as her happy-go-lucky friend chattered on about their upcoming weekend plans.

    Lisa lắc đầu bất mãn khi người bạn vô tư lự của cô đang huyên thuyên về kế hoạch cuối tuần sắp tới của họ.

  • Tom rolled his eyes discontentedly and let out a long-suffering sigh.

    Tom đảo mắt tỏ vẻ bất mãn và thở dài ngao ngán.

  • Emma huffed discontentedly and kicked the couch cushion as her favorite TV show was interrupted by a commercial.

    Emma thở dài bất mãn và đá vào đệm ghế khi chương trình truyền hình yêu thích của cô bị gián đoạn bởi một quảng cáo.

  • Jack grumbled discontentedly as he shoveled snow from the driveway for the third time in a week.

    Jack càu nhàu một cách bất mãn khi anh xúc tuyết trên đường lái xe lần thứ ba trong một tuần.

  • Natalie frowned discontentedly and pushed her plate away, tired of eating the same bland soup every night.

    Natalie cau mày bất mãn và đẩy đĩa ra, chán ngán việc phải ăn món súp nhạt nhẽo mỗi tối.

  • Daniel groaned discontentedly as his alarm clock blared at 6:00 am.

    Daniel rên rỉ bất mãn khi tiếng chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.

  • Karen sighed discontentedly and rubbed her temples, experiencing a headache from a long day at work.

    Karen thở dài bất mãn và xoa xoa thái dương, cô cảm thấy đau đầu sau một ngày dài làm việc.

  • Michael scowled discontentedly as he watched his team lose the game, feeling helpless and frustrated.

    Michael cau mày bất mãn khi chứng kiến ​​đội của mình thua trận, cảm thấy bất lực và thất vọng.