Định nghĩa của từ displeased

displeasedadjective

không hài lòng

/dɪsˈpliːzd//dɪsˈpliːzd/

"Displeased" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với" với tính từ "pleased". Bản thân từ "pleased" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plēsian", có nghĩa là "làm hài lòng", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*plēzija", có nghĩa là "làm hài lòng, thỏa mãn". Do đó, "displeased" có nghĩa là trái nghĩa với cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbực mình, khó chịu

namespace
Ví dụ:
  • The boss was displeased with the employee's lack of productivity during the past week.

    Ông chủ không hài lòng vì năng suất làm việc của nhân viên trong tuần qua không cao.

  • The customer service representative remained displeased with the company's delayed response to her complaints.

    Đại diện dịch vụ khách hàng vẫn không hài lòng vì công ty phản hồi chậm trễ khiếu nại của cô.

  • The displeased parents confronted the school principal about the poor behavior of their child's teacher.

    Các bậc phụ huynh không hài lòng đã phản ánh với hiệu trưởng nhà trường về hành vi kém của giáo viên dạy con mình.

  • The displeased director criticized the lead actor's performance in the latest movie.

    Vị đạo diễn không hài lòng đã chỉ trích diễn xuất của nam diễn viên chính trong bộ phim mới nhất.

  • The grumpy old man was displeased that his wife forgot to buy his favorite ice cream.

    Ông già cáu kỉnh tỏ ra khó chịu vì vợ quên mua loại kem ông thích nhất.

  • The scientist was displeased with the results of the latest experiment, as they did not match his hypothesis.

    Nhà khoa học không hài lòng với kết quả của thí nghiệm mới nhất vì chúng không phù hợp với giả thuyết của ông.

  • The judge was displeased with the defendant's lack of remorse for committing the crime.

    Thẩm phán không hài lòng vì bị cáo không hối hận khi phạm tội.

  • The siblings were displeased with the unfair distribution of inheritance after their father's passing.

    Các anh chị em không hài lòng với việc phân chia tài sản thừa kế không công bằng sau khi cha họ qua đời.

  • The displeased consumer demanded a refund for the faulty product that did not meet his expectations.

    Người tiêu dùng không hài lòng đã yêu cầu hoàn lại tiền cho sản phẩm lỗi không đáp ứng được mong đợi của mình.

  • The displeased patient complained about the long waiting time in the doctor's office.

    Bệnh nhân không hài lòng phàn nàn về thời gian chờ đợi quá lâu tại phòng khám bác sĩ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches