danh từ
cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau
cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
can, ba toong, gậy
to cane the seat of a chair: đan mây mặt ghế
ngoại động từ
đánh bằng roi, quất
(thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
đan mây vào
to cane the seat of a chair: đan mây mặt ghế