Định nghĩa của từ subjugate

subjugateverb

khuất phục

/ˈsʌbdʒuɡeɪt//ˈsʌbdʒuɡeɪt/

Từ "subjugate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "subiugare", được chia thành "sub" có nghĩa là "under" và "iugum" có nghĩa là "yoke" hoặc "xiềng xích". Động từ tiếng Latin, đến lượt nó, xuất phát từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "yeu" có nghĩa là "nối lại" hoặc "đặt lại với nhau", cũng cung cấp cho chúng ta các từ tiếng Anh "join" và "junction". Vậy thì nghĩa của "subjugate" trong tiếng Latin là đưa ai đó hoặc thứ gì đó vào quyền lực hoặc sự kiểm soát của người khác, giống như việc đặt một chiếc xe đẩy hoặc cái cày dưới sự kiểm soát của một con vật bằng cách buộc nó bằng một cái ách hoặc dây cương. Trong tiếng Anh trung đại, động từ "subbyugaten" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chinh phục chính trị hoặc quân sự. Đến thế kỷ 16, "subjugate" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh và ý nghĩa hiện đại của nó là "khiến người khác phải khuất phục hoặc thống trị" đã trở nên vững chắc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchinh phục, khuất phục, nô dịch hoá

namespace
Ví dụ:
  • The conquering army subjugated the local population through fear and intimidation.

    Đội quân chinh phục đã khuất phục người dân địa phương bằng sự sợ hãi và đe dọa.

  • The colonizers subjugated the indigenous peoples with brutal force and forced them into servitude.

    Những kẻ thực dân đã khuất phục người dân bản địa bằng vũ lực tàn bạo và bắt họ phải phục tùng.

  • The dictator subjugated his own people by suppressing freedom of speech and the free press.

    Kẻ độc tài đã khuất phục chính người dân của mình bằng cách đàn áp quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí.

  • The empire subjugated neighboring nations through a combination of military force and political manipulation.

    Đế chế này đã khuất phục các quốc gia láng giềng thông qua sự kết hợp giữa sức mạnh quân sự và sự thao túng chính trị.

  • The tyrant subjugated his enemies through a network of informants and secret police.

    Kẻ bạo chúa đã khuất phục kẻ thù của mình thông qua mạng lưới người cung cấp thông tin và cảnh sát mật.

  • The colonial powers subjugated entire regions of the world, exploiting resources and imposing their culture and beliefs on the local population.

    Các cường quốc thực dân đã chinh phục toàn bộ các khu vực trên thế giới, khai thác tài nguyên và áp đặt văn hóa và tín ngưỡng của họ lên người dân địa phương.

  • The cruel oppressor subjugated his people through cruel and degrading punishments designed to break their spirit.

    Kẻ áp bức tàn bạo đã khuất phục người dân của mình bằng những hình phạt tàn bạo và hạ nhục nhằm phá vỡ tinh thần của họ.

  • The powerful monarch subjugated rival claimants to the throne through force, often leading to bloody episodes of fratricide.

    Vị vua quyền lực này đã dùng vũ lực để khuất phục những người tranh giành ngai vàng, thường dẫn đến những vụ giết chóc đẫm máu.

  • The authoritarian regime subjugates its own citizens by limiting their access to basic human rights and liberties.

    Chế độ độc tài áp bức người dân của mình bằng cách hạn chế quyền tiếp cận các quyền và tự do cơ bản của con người.

  • The bandit chieftain subjugated nearby towns and villages through terror and extortion, demanding a regular tribute in exchange for guaranteeing their safety.

    Tên thủ lĩnh cướp đã khuất phục các thị trấn và làng mạc lân cận bằng cách khủng bố và tống tiền, yêu cầu cống nạp thường xuyên để đổi lấy sự đảm bảo an toàn cho họ.