Định nghĩa của từ stylistic

stylisticadjective

phong cách

/staɪˈlɪstɪk//staɪˈlɪstɪk/

Từ "stylistic" bắt nguồn từ hai gốc: "style" và "-ic." Phong cách là một từ đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau qua nhiều thế kỷ để mô tả các đặc điểm, tính năng hoặc thói quen cụ thể. Trong bối cảnh nghệ thuật thị giác, văn học và thiết kế, phong cách ám chỉ cách thức đặc biệt mà một nghệ sĩ, nhà văn hoặc nhà thiết kế cụ thể tạo ra các tác phẩm của họ. Hậu tố "-ic" được thêm vào một từ để chỉ ra rằng nó liên quan đến hoặc đặc trưng của từ đó. Ví dụ, "philosophic" có nghĩa là liên quan đến hoặc đặc trưng của triết học, trong khi "ballistic" có nghĩa là liên quan đến hoặc đặc trưng của khoa học đạn đạo. Trong bối cảnh nghệ thuật, do đó "stylistic" ám chỉ những đặc điểm đặc trưng của một phong cách cụ thể, tức là cách thức mà một nghệ sĩ, nhà văn hoặc nhà thiết kế tạo ra các tác phẩm của họ. Nó mô tả các yếu tố làm cho một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc thiết kế trở nên đặc biệt và dễ nhận biết là thuộc về một phong cách cụ thể. Theo nghĩa mở rộng, "stylistic" cũng có thể đề cập đến tính thẩm mỹ hoặc diện mạo tổng thể của một tác phẩm, được thông báo bởi phong cách của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) văn phong

meaning(thuộc) tu từ

namespace
Ví dụ:
  • The author's use of vivid sensory details in the descriptive passages gave the book a stylistically immersive quality.

    Việc tác giả sử dụng các chi tiết cảm quan sống động trong các đoạn văn miêu tả đã mang lại cho cuốn sách một phong cách hấp dẫn.

  • The stylistic choices made by the playwright resulted in a thought-provoking and thought-provoking dramatic structure.

    Những lựa chọn về phong cách của nhà viết kịch đã tạo nên một cấu trúc kịch tính, khơi gợi suy nghĩ.

  • The painter's abstract style gave the art a unique and distinctively stylistic flair.

    Phong cách trừu tượng của họa sĩ đã mang lại cho nghệ thuật một phong cách độc đáo và riêng biệt.

  • The singer's use of unconventional rhythmic patterns and dissonant harmonies added a stylistically innovative edge to their performance.

    Việc ca sĩ sử dụng các kiểu nhịp điệu không theo quy ước và sự hòa âm bất hòa đã tạo thêm nét đột phá về mặt phong cách cho phần trình diễn của họ.

  • The use of fragmented sentences and stream-of-consciousness narration in the book gave it a stylistically experimental and modern feel.

    Việc sử dụng các câu rời rạc và lối kể chuyện theo dòng ý thức trong cuốn sách mang lại cho nó cảm giác hiện đại và mang tính thử nghiệm về mặt phong cách.

  • The poet's use of evocative and metaphorical language gave their poems a stylistically lyrical and enigmatic quality.

    Việc nhà thơ sử dụng ngôn ngữ gợi cảm và ẩn dụ đã mang lại cho những bài thơ của họ phong cách trữ tình và bí ẩn.

  • The traditional structure and narrative style of the novel gave it a stylistically classic feel.

    Cấu trúc truyền thống và phong cách tường thuật của cuốn tiểu thuyết mang lại cho nó một cảm giác cổ điển về mặt văn phong.

  • The author's use of short, punchy sentences and terse descriptions gave the book a stylistically impactful and no-frills feel.

    Việc tác giả sử dụng những câu ngắn gọn, súc tích và mô tả ngắn gọn đã mang lại cho cuốn sách một phong cách ấn tượng và không rườm rà.

  • The use of alliteration, onomatopoeia, and other poetic devices in the writer's prose created a stylistically evocative and richly textured language.

    Việc sử dụng phép điệp âm, phép tượng thanh và các biện pháp thơ khác trong văn xuôi của tác giả đã tạo nên một ngôn ngữ giàu tính gợi cảm và có kết cấu phong phú.

  • The musician's ability to blend genres and styles produced a distinctively stylistic sound that transcended traditional boundaries.

    Khả năng kết hợp các thể loại và phong cách của nhạc sĩ đã tạo ra một âm thanh mang phong cách đặc trưng vượt qua mọi ranh giới truyền thống.