Định nghĩa của từ aestheticism

aestheticismnoun

chủ nghĩa thẩm mỹ

/iːsˈθetɪsɪzəm//esˈθetɪsɪzəm/

Thuật ngữ "aestheticism" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và ám chỉ một phong trào triết học và nghệ thuật xuất hiện để đáp lại quá trình công nghiệp hóa và những thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại. Phong trào này tập trung vào tầm quan trọng của cái đẹp, nghệ thuật và trải nghiệm giác quan, đồng thời coi thẩm mỹ là chìa khóa để hiểu thế giới. Bản thân từ "aestheticism" được nhà phê bình người Anh Henry Champions đặt ra vào những năm 1840 trong quá trình thảo luận về tập thơ thứ hai của nhà thơ Alfred Tennyson. Bao gồm từ tiếng Hy Lạp 'aisthesis' có nghĩa là nhận thức hoặc cảm giác, thuật ngữ này biểu thị niềm tin rằng trải nghiệm thẩm mỹ có ý nghĩa quan trọng hơn logic, đạo đức hoặc tôn giáo. Phong trào này được đặc trưng bởi việc thúc đẩy nghệ thuật vì nghệ thuật, bác bỏ các giá trị đạo đức truyền thống và quan niệm rằng cái đẹp có thể được tìm thấy trong mọi thứ, ngay cả những vật thể tầm thường nhất. Phong trào này lan rộng khắp châu Âu và những nhân vật quan trọng như Oscar Wilde, Walter Pater và James Whistler đã nắm bắt và thúc đẩy lý tưởng thẩm mỹ. Ngày nay, thuật ngữ "aestheticism" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả nhiều hiện tượng nghệ thuật và văn hóa, từ thời trang đến thiết kế, ưu tiên vẻ đẹp và trải nghiệm giác quan hơn các giá trị khác. Tuy nhiên, trong khi chủ nghĩa thẩm mỹ đã ảnh hưởng đến văn hóa đương đại, tầm quan trọng và sự liên quan của nó đã bị tranh cãi, vì các nhà phê bình cho rằng nó bỏ qua bối cảnh xã hội, chính trị và lịch sử của nghệ thuật, và không giải quyết được các vấn đề quan trọng như bất bình đẳng và công lý xã hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính thẩm Mỹ

namespace
Ví dụ:
  • The art gallery showcased a beautiful display of aestheticism, with the focus on beauty, form, and emotion rather than social or political messages.

    Phòng trưng bày nghệ thuật đã trưng bày những tác phẩm tuyệt đẹp về chủ nghĩa thẩm mỹ, tập trung vào vẻ đẹp, hình thức và cảm xúc hơn là các thông điệp xã hội hay chính trị.

  • The writer's use of aestheticism in her poetry helped her convey a sense of heightened sensory experience, such as the color of the sunset or the sound of the ocean.

    Việc tác giả sử dụng chủ nghĩa thẩm mỹ trong thơ đã giúp bà truyền tải cảm giác về trải nghiệm giác quan cao độ, chẳng hạn như màu sắc của hoàng hôn hay âm thanh của đại dương.

  • The interior designer's aestheticism extended beyond just decor and furniture to encompass the overall atmosphere and mood of the space.

    Tính thẩm mỹ của nhà thiết kế nội thất không chỉ giới hạn ở đồ trang trí và đồ nội thất mà còn bao hàm cả bầu không khí và tâm trạng chung của không gian.

  • Aestheticism played a significant role in the development of the Arts and Crafts movement, which prioritized handmade, functional objects over mass-produced goods.

    Chủ nghĩa thẩm mỹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phong trào Nghệ thuật và Thủ công, ưu tiên các đồ vật thủ công, có chức năng hơn là hàng hóa sản xuất hàng loạt.

  • The lead singer's emphasis on aestheticism in her music performances led to a focus on the visual and emotional aspects of the performance, rather than just the music itself.

    Sự nhấn mạnh vào tính thẩm mỹ trong các màn biểu diễn âm nhạc của ca sĩ chính dẫn đến sự tập trung vào các khía cạnh hình ảnh và cảm xúc của buổi biểu diễn, thay vì chỉ tập trung vào âm nhạc.

  • The artist's aestheticism was evident in her use of color and texture, creating vibrant, expressive works that challenged traditional notions of beauty.

    Tính thẩm mỹ của nghệ sĩ được thể hiện rõ qua cách sử dụng màu sắc và kết cấu, tạo nên những tác phẩm sống động, giàu biểu cảm, thách thức các quan niệm truyền thống về cái đẹp.

  • The fashion designer's aestheticism extended to her pioneering use of new materials and techniques, resulting in groundbreaking and innovative designs.

    Tính thẩm mỹ của nhà thiết kế thời trang này được thể hiện qua việc tiên phong sử dụng các vật liệu và kỹ thuật mới, tạo nên những thiết kế đột phá và sáng tạo.

  • Some philosophers and writers criticized the excesses of aestheticism, arguing that it became a privileged form of expression that ignored political and social realities.

    Một số nhà triết học và nhà văn chỉ trích sự thái quá của chủ nghĩa duy mỹ, cho rằng nó đã trở thành một hình thức biểu đạt đặc quyền, bỏ qua thực tế chính trị và xã hội.

  • The art critics of the time praised the artists who embraced aestheticism, as their works represented an escape from the practical concerns of everyday life and allowed for a more transcendent experience.

    Các nhà phê bình nghệ thuật thời đó ca ngợi những nghệ sĩ theo đuổi chủ nghĩa duy mỹ, vì tác phẩm của họ đại diện cho sự thoát ly khỏi những mối quan tâm thực tế của cuộc sống thường ngày và mang đến trải nghiệm siêu việt hơn.

  • The aestheticism of the Impressionist movement brought a renewed appreciation for light, color, and atmosphere in art, helping to pave the way for modernist and abstract art in the centuries that followed.

    Chủ nghĩa thẩm mỹ của trường phái Ấn tượng đã mang đến sự trân trọng mới mẻ cho ánh sáng, màu sắc và bầu không khí trong nghệ thuật, góp phần mở đường cho nghệ thuật hiện đại và trừu tượng trong những thế kỷ tiếp theo.