Định nghĩa của từ formative

formativeadjective

hình thành

/ˈfɔːmətɪv//ˈfɔːrmətɪv/

Từ "formative" bắt nguồn từ tiếng Latin "formativus", có nghĩa là "có khả năng định hình hoặc đúc khuôn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "formare", có nghĩa là "tạo hình, định hình hoặc đúc khuôn". Trong tiếng Anh, từ "formative" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó định hình hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thứ khác. Theo nghĩa rộng hơn, một trải nghiệm hoặc giai đoạn hình thành là trải nghiệm hoặc giai đoạn định hình hoặc đúc khuôn suy nghĩ, hành vi hoặc tính cách của một ai đó. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và ngôn ngữ học để mô tả các quá trình hoặc trải nghiệm định hình hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của các kỹ năng, thái độ hoặc kiến ​​thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể hình thành, để tạo thành

meaning(ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)

typeDefault

meaninghình thành

namespace
Ví dụ:
  • The teacher's feedback on my essays was formative, helping me to identify areas for improvement and hone my writing skills.

    Phản hồi của giáo viên về bài luận của tôi rất có giá trị, giúp tôi xác định những điểm cần cải thiện và rèn luyện kỹ năng viết.

  • The critical analysis workshop was a formative experience, allowing me to gain a deep understanding of the text and prepare for further academic work.

    Hội thảo phân tích phê bình là một trải nghiệm mang tính hình thành, giúp tôi hiểu sâu hơn về văn bản và chuẩn bị cho công việc học thuật sau này.

  • The company's training program was formative, providing employees with the skills and knowledge they needed to successfully carry out their duties.

    Chương trình đào tạo của công ty mang tính hình thành, cung cấp cho nhân viên các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.

  • The mentorship program was formative, equipping the mentees with the tools and insights they needed to advance in their careers.

    Chương trình cố vấn mang tính hình thành, trang bị cho người được cố vấn những công cụ và hiểu biết cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.

  • The experience at the summer camp was formative, teaching campers the values of teamwork, leadership, and self-reflection.

    Trải nghiệm ở trại hè rất bổ ích, dạy cho trại viên các giá trị của tinh thần làm việc nhóm, khả năng lãnh đạo và tự phản ánh.

  • The internship was a formative opportunity, providing the student with real-world experience in their chosen field.

    Kỳ thực tập là cơ hội hình thành, cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực mà họ đã chọn.

  • The coaching sessions were formative, helping the athlete to develop their strengths and overcome their weaknesses.

    Các buổi huấn luyện có tính chất hình thành, giúp vận động viên phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu của mình.

  • The art class was a formative experience, encouraging students to think creatively and express themselves in new and innovative ways.

    Lớp nghệ thuật là một trải nghiệm mang tính hình thành, khuyến khích học sinh suy nghĩ sáng tạo và thể hiện bản thân theo những cách mới mẻ và sáng tạo.

  • The field trip was a formative event, allowing students to apply their learning to real-world contexts and gain new insights.

    Chuyến đi thực tế là một sự kiện mang tính hình thành, cho phép học sinh áp dụng kiến ​​thức đã học vào bối cảnh thực tế và có thêm hiểu biết mới.

  • The project was a formative experience, allowing students to take ownership of their learning and work collaboratively in a real-world context.

    Dự án là một trải nghiệm hình thành, cho phép sinh viên tự chịu trách nhiệm về việc học của mình và làm việc nhóm trong bối cảnh thực tế.