Định nghĩa của từ structural

structuraladjective

cấu trúc

/ˈstrʌktʃərəl//ˈstrʌktʃərəl/

Từ "structural" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Anh cổ. Thuật ngữ tiếng Latin "structura" có nghĩa là "structure" hoặc "xây dựng", và nó bắt nguồn từ động từ "structus", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xây dựng". Thuật ngữ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "structur", ám chỉ hành động xây dựng hoặc kiến ​​tạo một cái gì đó. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "structure" và dạng tính từ "structural" xuất hiện để mô tả một cái gì đó liên quan đến cấu trúc hoặc tòa nhà. Trong các lĩnh vực như kiến ​​trúc, kỹ thuật và vật lý, thuật ngữ "structural" được sử dụng để mô tả sự sắp xếp hoặc khuôn khổ bên trong của một hệ thống hoặc đối tượng, chẳng hạn như các giá đỡ kết cấu của tòa nhà hoặc tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của vật liệu. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "structural" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ khuôn khổ hoặc tổ chức cơ bản của một cái gì đó, chẳng hạn như tổ chức có cấu trúc trong một công ty hoặc hệ thống có cấu trúc trong một sinh vật học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc

meaning(thuộc) xây dựng, để xây dựng

examplestructural mechanics: cơ học xây dựng

examplestructural steel: thép để xây dựng

namespace
Ví dụ:
  • The architect presented a structural design for the new building, which included a steel frame and concrete slabs.

    Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế kết cấu cho tòa nhà mới, bao gồm khung thép và tấm bê tông.

  • The structural integrity of the bridge was compromised by the heavy rain and winds during the storm.

    Tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của cây cầu đã bị ảnh hưởng do mưa lớn và gió lớn trong cơn bão.

  • The construction crew encountered unexpected structural issues with the foundation of the building, which required additional support and reinforcement.

    Đội thi công gặp phải những vấn đề bất ngờ về kết cấu ở phần móng của tòa nhà, đòi hỏi phải có thêm sự hỗ trợ và gia cố.

  • The historic building's structural features, such as the ornate wooden beams and bricks, were preserved during the renovation.

    Các đặc điểm cấu trúc của tòa nhà lịch sử, chẳng hạn như dầm gỗ trang trí công phu và gạch, đã được bảo tồn trong quá trình cải tạo.

  • The structural design of the dam has withstood the test of time and protects the surrounding community from flooding.

    Thiết kế kết cấu của đập đã vượt qua được thử thách của thời gian và bảo vệ cộng đồng xung quanh khỏi lũ lụt.

  • The structural failure of the overpass caused the entire highway to be shut down for several weeks for repairs.

    Sự cố về kết cấu của cầu vượt khiến toàn bộ tuyến đường cao tốc phải đóng cửa trong nhiều tuần để sửa chữa.

  • The structural engineers worked tirelessly to ensure that the skyscraper's height and shape would not compromise its stability.

    Các kỹ sư kết cấu đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo chiều cao và hình dạng của tòa nhà chọc trời không ảnh hưởng đến sự ổn định của nó.

  • The structural weaknesses of the old theater eventually led to its collapse, as several parts crumbled and fell under the weight of age.

    Những điểm yếu về mặt cấu trúc của nhà hát cũ cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của nó, vì một số bộ phận đã bị sụp đổ và đổ xuống dưới sức nặng của thời gian.

  • The structural evaluation of the building revealed that it was no longer safe for occupancy due to severe wear and tear.

    Đánh giá về cấu trúc của tòa nhà cho thấy tòa nhà không còn an toàn để sử dụng do bị hao mòn nghiêm trọng.

  • The structural analysis of the collapsed tunnel revealed that it was not designed to withstand the force of a heavy train.

    Phân tích cấu trúc của đường hầm bị sập cho thấy nó không được thiết kế để chịu được lực của một đoàn tàu nặng.