danh từ
tình trạng u mê
trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
sự kinh ngạc
/ˌstjuːpɪˈfækʃn//ˌstuːpɪˈfækʃn/"Stupefaction" bắt nguồn từ tiếng Latin "stupēfactus", có nghĩa là "làm tê liệt" hoặc "kinh ngạc". Nó được hình thành từ động từ "stupēre", có nghĩa là "làm tê liệt" hoặc "làm kinh ngạc", kết hợp với hậu tố phân từ quá khứ "-factus". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ ("estoupé") và tiếng Anh trung đại ("làm cho kinh ngạc") trước khi đạt đến dạng hiện tại. Vì vậy, "stupefaction" về cơ bản có nghĩa là trạng thái "numbed" hoặc "kinh ngạc", phản ánh ý nghĩa ban đầu là bị choáng ngợp bởi một điều gì đó đến mức mất đi khả năng phản ứng bình thường.
danh từ
tình trạng u mê
trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
Sau khi chứng kiến vũ đạo phức tạp của vở ballet, khán giả đã vô cùng sửng sốt.
Cả phòng xử án tràn ngập sự kinh ngạc khi hung khí gây án được tiết lộ chỉ là một vật dụng gia đình đơn giản.
Phát hiện mang tính đột phá của nhà khoa học đã khiến toàn bộ lĩnh vực này phải kinh ngạc.
Sự phục hồi đột ngột và hoàn toàn của bệnh nhân khiến nhóm chăm sóc sức khỏe vô cùng kinh ngạc.
Mùi hương nồng nàn của những bông hoa kỳ lạ tràn ngập khu vườn yên tĩnh.
Cảnh tượng kỳ thú của thiên nhiên khiến du khách trên khắp thế giới vô cùng kinh ngạc.
Tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp này khiến cộng đồng nghệ thuật vô cùng kinh ngạc.
Sự thành công của doanh nghiệp nhỏ khiến các doanh nhân kinh ngạc.
Chiến thắng ngược dòng bất ngờ này khiến đám đông vô cùng sửng sốt.
Việc nhận ra mất mát to lớn khiến gia đình vô cùng bàng hoàng.