danh từ
ván cánh bánh xe nước
to stand in awe of somebody: kinh sợ ai
to keep (hold) somebody in awe: làm cho ai kinh sợ
to be struck with awe: sợ hãi
danh từ
sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
to stand in awe of somebody: kinh sợ ai
to keep (hold) somebody in awe: làm cho ai kinh sợ
to be struck with awe: sợ hãi