Định nghĩa của từ thunderstruck

thunderstruckadjective

Thunderstruck

/ˈθʌndəstrʌk//ˈθʌndərstrʌk/

"Thunderstruck" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp các từ "thunder" và "struck". Ban đầu, từ này mô tả một người nào đó bị sét đánh, phản ánh sức mạnh đáng kinh ngạc của cơn bão. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này phát triển để bao hàm trạng thái sốc hoặc kinh ngạc, giống như bị "struck" bởi một cảm xúc mạnh mẽ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 và 19, thường được dùng để mô tả một người nào đó bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp, sự ngạc nhiên hoặc nỗi sợ hãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị sét đánh

meaning(nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc

namespace
Ví dụ:
  • As the lightning struck and the thunder rolled, Adam found himself completely thunderstruck by the power of the storm.

    Khi tia sét đánh và tiếng sấm vang lên, Adam thấy mình hoàn toàn bị choáng váng bởi sức mạnh của cơn bão.

  • When she heard the news, Emily was absolutely thunderstruck - she couldn't believe her ears.

    Khi nghe tin này, Emily thực sự choáng váng - cô không thể tin vào tai mình.

  • I was thoroughly thunderstruck when my professor handed back my essay with a perfect grade.

    Tôi thực sự sửng sốt khi giáo sư trả lại bài luận của tôi với điểm tuyệt đối.

  • The athlete's performance in the final match left the entire crowd thunderstruck.

    Màn trình diễn của vận động viên trong trận chung kết đã khiến toàn bộ đám đông sửng sốt.

  • The scientist's revelation about the nature of the universe left her colleagues thunderstruck.

    Tiết lộ của nhà khoa học về bản chất của vũ trụ khiến các đồng nghiệp vô cùng kinh ngạc.

  • The chef's presentation of the delicious meal left the diners thunderstruck.

    Cách đầu bếp trình bày món ăn ngon khiến thực khách vô cùng kinh ngạc.

  • The singer's performance left the audience thunderstruck, with thunderous applause echoing through the concert hall.

    Màn trình diễn của ca sĩ đã khiến khán giả vô cùng sửng sốt, với tiếng vỗ tay như sấm vang vọng khắp hội trường hòa nhạc.

  • The musician's virtuosic performance left the audience thunderstruck and left them in awe.

    Màn trình diễn điêu luyện của nhạc sĩ khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và thán phục.

  • The student's answer to the exam question left the teacher thunderstruck.

    Câu trả lời của học sinh cho bài kiểm tra khiến giáo viên vô cùng sửng sốt.

  • The doctor's diagnosis left the patient and her family thunderstruck, but the prognosis was good.

    Chẩn đoán của bác sĩ khiến bệnh nhân và gia đình vô cùng sửng sốt, nhưng tiên lượng bệnh lại tốt.