Định nghĩa của từ numbness

numbnessnoun

tê liệt

/ˈnʌmnəs//ˈnʌmnəs/

Từ "numbness" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "num" có nghĩa là "dead" và "ness" có nghĩa là "condition" hoặc "state". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ cảm giác tê liệt hoặc mất cảm giác, như thể các bộ phận cơ thể của một người đã chết. Theo thời gian, ý nghĩa của "numbness" được mở rộng để bao gồm một loạt các cảm giác, chẳng hạn như ngứa ran, đờ đẫn hoặc mất cảm giác ở một bộ phận cụ thể của cơ thể, thường là do chấn thương, bệnh tật hoặc tiếp xúc với nhiệt độ lạnh. Ý nghĩa mở rộng của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi ngôn ngữ và từ vựng tiếng Anh đang trải qua những thay đổi đáng kể. Trong tiếng Anh hiện đại, "numbness" thường được dùng để mô tả một loạt các cảm giác, từ cảm giác ngứa ran tạm thời ở ngón tay hoặc ngón chân cho đến tình trạng tê liệt mãn tính do các tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như bệnh thần kinh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng tê, tình trạng tê cóng

meaningtình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi

namespace

a lack of feeling in a part of your body, for example because of cold

mất cảm giác ở một bộ phận nào đó trên cơ thể, ví dụ như do lạnh

Ví dụ:
  • pain and numbness in my fingers

    đau và tê ở ngón tay của tôi

  • After the accident, Jane experienced a disturbing numbness in her left hand.

    Sau vụ tai nạn, Jane cảm thấy tê liệt ở tay trái.

  • The local anesthetic left Michael with a temporary numbness in his arm, making it difficult for him to grasp objects.

    Thuốc gây tê tại chỗ khiến cánh tay của Michael bị tê tạm thời, khiến anh khó cầm nắm đồ vật.

  • Martha's feet went numb as she stood for hours at the concert, unable to feel the pressure on her soles.

    Bàn chân của Martha tê liệt khi cô đứng hàng giờ tại buổi hòa nhạc, không cảm thấy áp lực lên lòng bàn chân.

  • The doctor diagnosed Tom with a severe case of carpal tunnel syndrome, causing persistent numbness in his wrist and hand.

    Bác sĩ chẩn đoán Tom bị hội chứng ống cổ tay nghiêm trọng, gây ra tình trạng tê liệt dai dẳng ở cổ tay và bàn tay.

the fact of being unable to feel, think or react in the normal way

thực tế là không thể cảm nhận, suy nghĩ hoặc phản ứng theo cách bình thường

Ví dụ:
  • He was still in a state of numbness and shock from the accident.

    Anh ấy vẫn còn trong tình trạng tê liệt và sốc sau vụ tai nạn.