Định nghĩa của từ paralysis

paralysisnoun

sự tê liệt

/pəˈræləsɪs//pəˈræləsɪs/

Từ "paralysis" có lịch sử từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "para" có nghĩa là "beside" và "lysis" có nghĩa là "loosening" hoặc "separation". Trong y học, thuật ngữ "paralysis" lần đầu tiên được bác sĩ người Hy Lạp Galen sử dụng vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên để mô tả tình trạng một bộ phận của cơ thể mất chức năng bình thường do chấn thương hoặc bệnh tật. Khái niệm "paralysis" của người Hy Lạp ám chỉ sự tách biệt hoặc mất kết nối giữa linh hồn hoặc lực sống và cơ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả tình trạng mất chức năng cơ hoặc kiểm soát vận động, thường do tổn thương hệ thần kinh. Ngày nay, "paralysis" vẫn là một thuật ngữ được sử dụng trong y học để mô tả một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến cơ và hệ thần kinh.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều paralysis

meaning(y học) chứng liệt

meaning(nghĩa bóng) tình trạng tê liệt

namespace

a loss of control of, and sometimes feeling in, part or most of the body, caused by disease or an injury to the nerves

mất kiểm soát và đôi khi mất cảm giác ở một phần hoặc hầu hết cơ thể do bệnh tật hoặc chấn thương thần kinh

Ví dụ:
  • paralysis of both legs

    liệt cả hai chân

  • After the car accident, the victim was left with paralysis from the waist down.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân bị liệt từ thắt lưng trở xuống.

  • The diagnosis of Lou Gehrig's disease caused a paralysis that would eventually claim the beloved baseball player's life.

    Chẩn đoán mắc bệnh Lou Gehrig đã gây ra chứng liệt và sau đó cướp đi sinh mạng của cầu thủ bóng chày được yêu mến này.

  • The stroke left the elderly woman with partial paralysis on her left side, making daily activities like dressing and bathing an enormous challenge.

    Cơn đột quỵ khiến người phụ nữ lớn tuổi bị liệt một phần bên trái, khiến cho các hoạt động hàng ngày như mặc quần áo và tắm rửa trở nên vô cùng khó khăn.

  • The surgical procedure aimed to relieve the patient's symptoms of cauda equina syndrome, which resulted in paralysis in both legs and constant pain.

    Quy trình phẫu thuật nhằm mục đích làm giảm các triệu chứng của hội chứng đuôi ngựa ở bệnh nhân, gây ra tình trạng liệt cả hai chân và đau liên tục.

Ví dụ bổ sung:
  • Polio can cause paralysis and sometimes death.

    Bệnh bại liệt có thể gây tê liệt và đôi khi tử vong.

  • The snake's venom induces instant paralysis.

    Nọc độc của rắn gây tê liệt tức thời.

  • stroke patients who have suffered partial paralysis

    bệnh nhân đột quỵ bị liệt một phần

the condition of being unable to move, act, function, etc.

tình trạng không thể di chuyển, hành động, hoạt động, v.v.

Ví dụ:
  • The strike caused total paralysis in the city.

    Cuộc đình công đã gây ra tình trạng tê liệt hoàn toàn ở thành phố.

  • The crisis over the constitution may lead to political paralysis.

    Cuộc khủng hoảng về hiến pháp có thể dẫn tới tình trạng tê liệt chính trị.