Định nghĩa của từ speechless

speechlessadjective

không nói nên lời

/ˈspiːtʃləs//ˈspiːtʃləs/

Từ "speechless" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "specheles", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spēcġl�ass" có nghĩa là "không thể nói". Trong tiếng Anh cổ, từ "spēcġl�ass" dùng để chỉ người không thể nói. Trong tiếng Anh trung đại, từ "speechles" được dùng để chỉ người không thể nói, theo cách sử dụng tiếng Anh cổ. Từ "speechless" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "speechles" và cuối cùng là từ tiếng Anh cổ "spēcġl�ass". Theo thời gian, ý nghĩa của "speechless" đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào không thể nói, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc giao tiếp. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào không thể nói trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc giao tiếp. Ngày nay, "speechless" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào không thể nói, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc giao tiếp. Tóm lại, từ "speechless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ từ "spēcġl�ass", có nghĩa là "không thể nói". Nghĩa ban đầu của từ này ám chỉ một người không thể nói, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào không thể nói, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc giao tiếp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được

examplespeechless with rage: tức giận không nói được

meaning(từ lóng) say mèm

namespace
Ví dụ:
  • As the conductor announced that the performers were going to be joined by a renowned soloist, the audience was left speechless with excitement.

    Khi người chỉ huy dàn nhạc thông báo rằng các nghệ sĩ biểu diễn sẽ có sự tham gia của một nghệ sĩ độc tấu nổi tiếng, khán giả đã không nói nên lời vì phấn khích.

  • After winning the national championship, the captain of the winning team stood before the media, his teammates cheering in the background, but was left speechless with pride.

    Sau khi giành chức vô địch quốc gia, đội trưởng của đội chiến thắng đã đứng trước giới truyền thông, các đồng đội của anh reo hò ở phía sau, nhưng không nói nên lời vì tự hào.

  • When the painter unveiled his masterpiece, the art critics were rendered speechless by its beauty and complexity.

    Khi họa sĩ công bố kiệt tác của mình, các nhà phê bình nghệ thuật đã không nói nên lời vì vẻ đẹp và sự phức tạp của nó.

  • As Emily Dickinson read her unpublished poems in public for the first time, the audience hung onto every word, left entirely speechless by the depth and intensity of her words.

    Khi Emily Dickinson đọc những bài thơ chưa xuất bản của mình trước công chúng lần đầu tiên, khán giả chăm chú lắng nghe từng câu chữ, hoàn toàn không nói nên lời bởi chiều sâu và sức mạnh trong lời văn của bà.

  • The group of friends stood staring in awe as the volcanic eruption lit up the sky, speechless as the ground shook beneath their feet.

    Nhóm bạn đứng đó kinh ngạc nhìn cảnh núi lửa phun trào thắp sáng bầu trời, không nói nên lời khi mặt đất rung chuyển dưới chân họ.

  • The CEO of the company, who was used to being in the driver's seat, was rendered speechless as the employees presented their groundbreaking ideas that could revolutionize the industry.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty, người vốn quen với việc nắm quyền điều hành, đã không nói nên lời khi các nhân viên trình bày những ý tưởng đột phá có thể làm nên cuộc cách mạng trong ngành.

  • When the astronaut returned from space, his wife couldn't find the words to express her emotion, leaving him completely speechless.

    Khi phi hành gia trở về từ không gian, vợ ông không tìm được từ nào để diễn tả cảm xúc của mình, khiến ông hoàn toàn không nói nên lời.

  • A chance sighting on the street left the actor speechless as he came face to face with his long lost sibling.

    Một lần tình cờ nhìn thấy trên phố đã khiến nam diễn viên không nói nên lời khi đối mặt với người anh chị em thất lạc từ lâu của mình.

  • As the surgeon came out of the operating room and announced that the miracle cure has shown promising results, the doctors and nurses were left completely speechless.

    Khi bác sĩ phẫu thuật bước ra khỏi phòng phẫu thuật và thông báo rằng phương pháp chữa bệnh kỳ diệu đã cho thấy kết quả khả quan, các bác sĩ và y tá hoàn toàn không nói nên lời.

  • The chef's masterpiece left the food critics speechless as they tasted every delectable bite.

    Kiệt tác của đầu bếp khiến các nhà phê bình ẩm thực phải câm lặng khi nếm thử từng miếng ngon lành.

  • ***The synonyms of speechless that could be used are: tongue-tied, unable to speak, silent, mute, speech-less, struck dumb, and nonplussed.

    ***Các từ đồng nghĩa của "không nói nên lời" có thể được sử dụng là: líu lưỡi, không thể nói, im lặng, câm lặng, không nói nên lời, câm lặng và không hiểu gì cả.