ngoại động từ
thôi miên
(nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ
mê hoặc
/ˈmezməraɪzɪŋ//ˈmezməraɪzɪŋ/"Mesmerizing" xuất phát từ tên của **Franz Anton Mesmer**, một bác sĩ người Áo thế kỷ 18 đã phát triển một lý thuyết về "từ tính động vật". Mesmer tin rằng một lực phổ quát được gọi là "từ tính động vật" có thể được truyền qua cơ thể, chữa khỏi bệnh tật. Các phương pháp điều trị của ông bao gồm sử dụng nam châm và các kỹ thuật khác để tạo ra trạng thái giống như xuất thần, mà ông gọi là "thôi miên". Theo thời gian, "mesmerism" trở thành từ đồng nghĩa với thôi miên, và từ "mesmerizing" đã phát triển để mô tả một thứ gì đó quyến rũ và mê hoặc, thường đến mức mê mẩn như xuất thần.
ngoại động từ
thôi miên
(nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ
Cảnh hoàng hôn trên biển thật mê hồn, với sự pha trộn của màu cam, hồng và đỏ khiến tôi không nói nên lời.
Những chuyển động uyển chuyển của vũ công thật mê hồn khi cô xoay tròn và lướt trên sân khấu.
Giai điệu thôi miên của nhạc sĩ đã mê hoặc khán giả ngay từ nốt nhạc đầu tiên, đưa họ vào thế giới âm nhạc của ông.
Bầu trời đêm đầy sao của vùng nông thôn thật mê hồn, sự tĩnh lặng chỉ bị phá vỡ bởi những âm thanh yếu ớt của thiên nhiên.
Bản giao hưởng phức tạp này có sức mê hoặc kỳ diệu, khéo léo đan xen nhiều phần phức tạp với nhau.
Tiếng cười ngây thơ của cô bé thật mê hồn, lấp đầy không khí bằng âm thanh ngọt ngào của nó.
Cách cư xử của bác sĩ bên giường bệnh thật quyến rũ, khiến bệnh nhân cảm thấy thoải mái và tự tin.
Tiếng mưa rơi đều đều đập vào cửa sổ thật mê hoặc, đưa tôi vào giấc ngủ bình yên.
Những con đường quanh co như mê cung của di tích cổ đại này thật mê hoặc, ẩn chứa những lối đi và bí mật đang chờ được khám phá.
Cuộc điều tra nghiêm ngặt của thám tử thật lôi cuốn, tỉ mỉ ghép nối các bằng chứng và giải quyết vụ án.
All matches