Định nghĩa của từ stoat

stoatnoun

chồn ecmin

/stəʊt//stəʊt/

Nguồn gốc của từ "stoat" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stoht", có nghĩa là "sự tĩnh lặng tuyệt đối" hoặc "vững vàng". Những con chồn ecmin đầu tiên được biết đến với những chuyển động lén lút và chậm rãi, khiến chúng trông giống như những vật thể bất động khi săn mồi. Từ "stoht" phát triển theo thời gian và gắn liền với một loài chồn ecmin cụ thể - chồn ecmin, hay chồn ecmin như ngày nay thường được gọi. Tên khoa học của loài chồn ecmin là Mustela erminea và chúng thuộc họ chồn ecmin. Từ "stoat" vẫn được sử dụng trong nhiều thế kỷ và thường được dùng để chỉ loài động vật ăn thịt nhỏ này sinh sống ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ. Điều thú vị là màu lông của loài chồn ecmin này thay đổi từ nâu vào mùa hè sang trắng vào mùa đông, đây là một sự thích nghi giúp chúng hòa nhập với môi trường xung quanh trong các mùa khác nhau. Tóm lại, từ "stoat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stoht" do tập tính săn mồi độc đáo của loài chồn thời tiền sử, và theo thời gian, từ này đã được dùng để mô tả một loài chồn riêng biệt vẫn được công nhận rộng rãi với cái tên này cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chồn ecmin

type ngoại động từ

meaningkhâu lẩn mũi, khâu giấu mũi

namespace
Ví dụ:
  • The furry brown creature darted across the field, leaving behind the distinctive musky smell of a stoat.

    Sinh vật lông nâu chạy vụt qua cánh đồng, để lại mùi xạ hương đặc trưng của loài chồn ecmin.

  • The farm cat sat still by the chicken coop, watching as a stoat skipped away into the undergrowth.

    Con mèo trang trại ngồi im bên chuồng gà, quan sát một con chồn ecmin chạy biến vào bụi rậm.

  • The stoat paused briefly to sniff the air before continuing its hunt through the forest.

    Con chồn ecmin dừng lại một lát để hít không khí trước khi tiếp tục cuộc săn mồi xuyên qua khu rừng.

  • The mushroom hunter spotted a stoat curled up inside a hollow log, its bushy tail flicking back and forth.

    Người thợ săn nấm phát hiện ra một con chồn ecmin cuộn tròn bên trong một khúc gỗ rỗng, cái đuôi rậm của nó vẫy qua vẫy lại.

  • The stoat's coat blended seamlessly into the frost-covered ground, making it almost invisible to predators.

    Bộ lông của loài chồn ecmin hòa quyện hoàn toàn vào mặt đất phủ đầy sương giá, khiến chúng gần như vô hình trước những kẻ săn mồi.

  • The farmer's wife shooed away a stoat from the henhouse, its pointy face and thin legs creating a comical contrast with the plump and fluffy chickens.

    Vợ người nông dân xua đuổi một con chồn ecmin ra khỏi chuồng gà, khuôn mặt nhọn và đôi chân gầy của nó tạo nên sự tương phản buồn cười với những con gà mập mạp và mềm mại.

  • The wildlife photographer waited patiently for a stoat to emerge from its earthy den, hoping to capture a series of stunning shots of the agile predator.

    Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã kiên nhẫn chờ đợi một con chồn ecmin chui ra khỏi hang dưới đất, hy vọng chụp được một loạt ảnh tuyệt đẹp về loài săn mồi nhanh nhẹn này.

  • The stoat's curved teeth looked vicious as it chased a tiny rodent across the meadow, its body tensed and ready to pounce.

    Những chiếc răng cong của con chồn trông thật hung dữ khi nó đuổi theo một loài gặm nhấm nhỏ bé qua đồng cỏ, cơ thể căng thẳng và sẵn sàng lao tới.

  • The stoat's skin glistened in the moonlight as it stalked through the trees, emitting a low growl that sent shivers down the spine of its prey.

    Da của con chồn ecmin lấp lánh dưới ánh trăng khi nó rảo bước qua các hàng cây, phát ra tiếng gầm gừ trầm thấp khiến con mồi phải rùng mình.

  • The stoat's distinctive markings and bushy tail made it easy for the forest ranger to identify it as a native species, adding to the park's diverse and thriving ecosystem.

    Những dấu hiệu đặc trưng và chiếc đuôi rậm của loài chồn ecmin giúp kiểm lâm dễ dàng xác định đây là loài bản địa, góp phần vào hệ sinh thái đa dạng và phát triển mạnh mẽ của công viên.