danh từ
bộ lông mao, loài thú
a fur coat: cái áo choàng bằng da lông thú
bộ da lông thú
a fox fur: bộ da lông cáo
định ngữ
bằng da lông thú
a fur coat: cái áo choàng bằng da lông thú
(y học) tưa (lưỡi)
a fox fur: bộ da lông cáo
cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)