Định nghĩa của từ steeple

steeplenoun

gác chuông

/ˈstiːpl//ˈstiːpl/

Từ "steeple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stīpel", dùng để chỉ một đặc điểm kiến ​​trúc nhọn, thường được làm bằng đá hoặc gỗ, được sử dụng làm chóp nhọn hoặc đỉnh trên đỉnh tháp hoặc nhà thờ. Nguồn gốc từ nguyên của "stīpel" có thể bắt nguồn từ tiếng Frisian cổ "stīpola", có nghĩa là "pillar" hoặc "cột", và từ tiếng Na Uy cổ "stypillr", dùng để chỉ "status" hoặc "tượng đài". Việc sử dụng thuật ngữ "steeple" để chỉ một tòa tháp nhà thờ đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh trung đại và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay để mô tả cấu trúc nhọn, thẳng đứng ở đỉnh tháp chuông. Trong khi nguồn gốc của từ "steeple" bắt nguồn từ truyền thống ngôn ngữ Anh-Saxon và Đức, ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian, thường dùng để chỉ một đặc điểm riêng biệt vừa là biểu tượng kiến ​​trúc vừa là biểu tượng văn hóa của các nhà thờ và truyền thống tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggác chuông, tháp chuông (nhà thờ)

namespace
Ví dụ:
  • The town's steeple juts into the sky as a recognizable landmark.

    Tháp chuông của thị trấn nhô lên bầu trời như một điểm mốc dễ nhận biết.

  • The cathedral's steeple emerges triumphant over the city's sprawling landscape.

    Tháp chuông của nhà thờ nổi bật giữa quang cảnh rộng lớn của thành phố.

  • The church's steeple stretches skyward, an imposing presence.

    Tháp chuông của nhà thờ vươn cao lên trời, tạo nên vẻ uy nghiêm.

  • The farmer's windmill boasts a tall, conical steeple that catches the wind's gentle flow.

    Cối xay gió của người nông dân có một tháp chuông hình nón cao, đón được luồng gió nhẹ thổi qua.

  • The quaint village's steeple stands proudly amidst an idyllic scene of rolling hills and grazing sheep.

    Tháp chuông của ngôi làng cổ kính này sừng sững giữa khung cảnh nên thơ của những ngọn đồi nhấp nhô và đàn cừu đang gặm cỏ.

  • The small roadside chapel's humble steeple seems to blend seamlessly into the tranquil countryside.

    Tháp chuông khiêm nhường của nhà nguyện nhỏ ven đường dường như hòa hợp một cách liền mạch với vùng nông thôn yên tĩnh.

  • The red-brick steeple of the historic church leans stubbornly against the rugged sea breeze.

    Tháp chuông bằng gạch đỏ của nhà thờ lịch sử nghiêng mình trước làn gió biển mạnh mẽ.

  • The intricately detailed, ornate steeple of the grand baroque building beckons the eye upwards.

    Tháp chuông được trang trí công phu, chi tiết của tòa nhà theo phong cách baroque lớn thu hút mọi ánh nhìn lên trên.

  • The dainty colonial-era steeple reflects a fading era steeped in history.

    Tháp chuông thời thuộc địa thanh nhã phản ánh một thời đại đang phai mờ in đậm dấu ấn lịch sử.

  • The high-rise steeple projects itself ominously against the gray metropolitan skyline.

    Tòa tháp cao chọc trời nhô lên một cách đáng ngại trên nền trời xám xịt của thành phố.