Định nghĩa của từ spire

spirenoun

Spire

/ˈspaɪə(r)//ˈspaɪər/

Từ "spire" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espiere", mà đến lượt nó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "aspira", có nghĩa là "breath" hoặc "kéo vào". Điều này liên quan đến ý nghĩa ban đầu của từ này vào thời trung cổ, khi các ngọn tháp được coi là các thành phần "breathing" trên đỉnh các nhà thờ Gothic, có nghĩa là tượng trưng cho hơi thở thiêng liêng của Chúa vươn lên để chạm tới thiên đường. Bản thân hình dạng, cao và mảnh như hơi thở hít vào, đã giúp mang lại cho từ này hình thức và ý nghĩa đặc biệt của nó, vì nó biểu thị bất kỳ cấu trúc hoặc vật thể nào cao, nhọn và nhọn một cách đặc biệt ở đỉnh. Cuối cùng, ngoài mối liên hệ với lịch sử tôn giáo và kiến ​​trúc, các ngọn tháp theo nghĩa này cũng có thể tượng trưng cho nguồn cảm hứng, khát vọng và sự siêu việt, phản ánh mong muốn của con người là vươn tới một thứ gì đó vượt ra ngoài thế giới vật chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường xoắn ốc

meaningvòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)

meaningchóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp

type nội động từ

meaningmọc thẳng lên, đâm vút lên

namespace
Ví dụ:
  • The Gothic cathedral soared into the sky with its intricate spire, a testament to the beauty of medieval architecture.

    Nhà thờ Gothic vươn cao giữa bầu trời với ngọn tháp phức tạp, minh chứng cho vẻ đẹp của kiến ​​trúc thời trung cổ.

  • The spire on top of the church seemed to pierce the clouds, adding a sense of divine presence to the already majestic structure.

    Ngọn tháp trên đỉnh nhà thờ dường như xuyên qua những đám mây, mang đến cảm giác hiện diện thiêng liêng cho công trình vốn đã uy nghiêm này.

  • As the sun began to set, the spire cast a long shadow across the city streets, a haunting reminder of the church's timeless beauty.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, ngọn tháp đổ bóng dài xuống các con phố trong thành phố, như một lời nhắc nhở ám ảnh về vẻ đẹp vượt thời gian của nhà thờ.

  • With its pointed spire, the church stood out like a beacon in the night, guiding weary travelers to its sacred grounds.

    Với đỉnh nhọn, nhà thờ nổi bật như ngọn hải đăng trong đêm, dẫn đường cho những du khách mệt mỏi đến vùng đất linh thiêng.

  • The elegant spire added a touch of grace and sophistication to the otherwise stark cityscape, serving as a symbol of hope and resilience.

    Ngọn tháp thanh lịch này mang đến nét duyên dáng và tinh tế cho cảnh quan thành phố ảm đạm, đồng thời là biểu tượng của hy vọng và khả năng phục hồi.

  • Despite the passing of centuries, the spire remained a sturdy sentinel, testifying to the enduring legacy of the human spirit.

    Bất chấp nhiều thế kỷ trôi qua, ngọn tháp vẫn là một người lính canh vững chắc, chứng minh cho di sản trường tồn của tinh thần con người.

  • The spire's intricate carvings depicted scenes from the Bible, each one a testament to the faith and artistry of medieval craftsmen.

    Những chạm khắc tinh xảo trên đỉnh tháp mô tả các cảnh trong Kinh thánh, mỗi cảnh là minh chứng cho đức tin và nghệ thuật của những người thợ thủ công thời trung cổ.

  • The spire's slender form seemed to dance in the wind, a living symbol of the grace and beauty that can be found in even the simplest of shapes.

    Hình dáng thanh mảnh của ngọn tháp dường như đang nhảy múa trong gió, một biểu tượng sống động của sự duyên dáng và vẻ đẹp có thể tìm thấy ngay cả trong những hình dạng đơn giản nhất.

  • The spire shimmered in the moonlight, a mesmerizing sight that left one feeling both humbled and inspired.

    Ngọn tháp lấp lánh dưới ánh trăng, một cảnh tượng mê hoặc khiến người ta cảm thấy vừa khiêm nhường vừa được truyền cảm hứng.

  • From afar, the spire appeared like a fairy tale castle, reminding us all of the magic and mystery that can still be found in the world, even in the most unexpected of places.

    Nhìn từ xa, ngọn tháp trông giống như một lâu đài trong truyện cổ tích, gợi cho chúng ta nhớ đến sự kỳ diệu và bí ẩn vẫn có thể tìm thấy trên thế giới, ngay cả ở những nơi không ngờ tới nhất.