Định nghĩa của từ mount

mountverb

leo, trèo, núi

/maʊnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mount" có nguồn gốc lịch sử phong phú. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "munt", có nghĩa là "hill" hoặc "mountain". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*muntiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Mond" có nghĩa là "moon". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "mount" đã phát triển. Vào thế kỷ 14, nó bắt đầu được sử dụng để chỉ "to put or set on a hill or mountain", và đến thế kỷ 17, nó đã có được ý nghĩa hiện đại là một động từ, có nghĩa là "đặt hoặc đặt lên lưng hoặc vai của một người như một vật nặng". Trong tiếng Anh hiện đại, "mount" có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Là động từ, nó có nghĩa là tăng lên hoặc phát triển, thường theo nghĩa bóng. Là danh từ, nó đề cập đến một loại núi cụ thể, chẳng hạn như Núi Everest. Là tính từ, nó có thể mô tả một cái gì đó nằm trên hoặc liên quan đến một ngọn núi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnúi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)

exampleto mount on the scaffolf: lên đoạn đầu đài

exampleto mount on a horse: cưỡi trên mình ngựa

type danh từ

meaningmép (viền quanh) bức tranh

exampleto mount on the scaffolf: lên đoạn đầu đài

exampleto mount on a horse: cưỡi trên mình ngựa

meaningbìa (để) dán tranh

exampleblush mounts to face: mặt đỏ ửng lên

meaningkhung, gọng, giá

exampleprices mount up every day: giá cả ngày càng tăng

examplethe struggle of the people against depotism and oppression mounts: cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên

organize

to organize and begin something

tổ chức và bắt đầu cái gì đó

Ví dụ:
  • Residents mounted a campaign to fight the plans.

    Người dân đã tổ chức một chiến dịch chống lại các kế hoạch.

  • MPs will mount a fresh challenge to this new policy.

    Các nghị sĩ sẽ đặt ra một thách thức mới đối với chính sách mới này.

  • an attack mounted by terrorists

    một cuộc tấn công được thực hiện bởi những kẻ khủng bố

  • The report mounts a withering attack on the food industry.

    Báo cáo đưa ra một cuộc tấn công tàn khốc vào ngành công nghiệp thực phẩm.

  • An attack mounted by the terrorists killed six civilians.

    Một cuộc tấn công do những kẻ khủng bố tiến hành đã giết chết sáu thường dân.

  • The National Gallery mounted a major exhibition of her work.

    Phòng trưng bày Quốc gia đã tổ chức một cuộc triển lãm lớn về tác phẩm của cô.

  • to mount a defence/an operation/an assault/an offensive

    tiến hành phòng thủ/chiến dịch/tấn công/tấn công

Ví dụ bổ sung:
  • The party successfully mounted a campaign to change the law.

    Đảng đã thành công trong việc thực hiện chiến dịch thay đổi luật pháp.

  • The company successfully mounted a takeover bid in 1996.

    Công ty đã đấu thầu thành công việc tiếp quản vào năm 1996.

  • Raids were mounted to rescue the hostages.

    Các cuộc đột kích được tiến hành để giải cứu con tin.

  • Police are mounting extra patrols around the city.

    Cảnh sát đang tăng cường tuần tra xung quanh thành phố.

  • Demonstrators mounted a noisy protest.

    Người biểu tình đã tổ chức một cuộc biểu tình ồn ào.

Từ, cụm từ liên quan

increase

to increase gradually

tăng dần

Ví dụ:
  • Pressure is mounting on the government to change the law.

    Áp lực đang đè nặng lên chính phủ để thay đổi luật.

  • The death toll continues to mount.

    Số người chết tiếp tục gia tăng.

  • Speculation is mounting about a second economic crisis.

    Sự suy đoán đang gia tăng về một cuộc khủng hoảng kinh tế thứ hai.

Ví dụ bổ sung:
  • Election fever is mounting hourly.

    Cơn sốt bầu cử đang gia tăng hàng giờ.

  • Excitement was mounting as the day drew near.

    Sự phấn khích dâng cao khi ngày đó đến gần.

  • Evidence is mounting that a short nap can improve productivity.

    Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy một giấc ngủ ngắn có thể cải thiện năng suất.

  • Tensions mounted last night following violent scenes outside the court.

    Căng thẳng gia tăng đêm qua sau những cảnh bạo lực bên ngoài tòa án.

Từ, cụm từ liên quan

bicycle/horse

to get on a bicycle, horse, etc. in order to ride it

lên xe đạp, ngựa, v.v. để cưỡi nó

Ví dụ:
  • He mounted his horse and rode away.

    Anh ta lên ngựa và phóng đi.

  • He mounted and galloped off.

    Anh ta lên ngựa và phi nước đại.

Từ, cụm từ liên quan

go up something

to go up something, or up on to something that is raised

đi lên cái gì đó, hoặc lên cái gì đó được nâng lên

Ví dụ:
  • She slowly mounted the steps.

    Cô từ từ bước lên các bậc thang.

  • He mounted the platform and addressed the crowd.

    Anh ấy bước lên bục và phát biểu trước đám đông.

Từ, cụm từ liên quan

camera/picture/jewel, etc.

to fix something into position on something, so that you can use it, look at it or study it

cố định cái gì đó vào vị trí trên cái gì đó, để bạn có thể sử dụng nó, nhìn vào nó hoặc nghiên cứu nó

Ví dụ:
  • Cameras are mounted around the city.

    Camera được lắp đặt khắp thành phố.

  • The diamond is mounted in gold.

    Viên kim cương được gắn bằng vàng.

  • The specimens were mounted on slides.

    Các mẫu vật được gắn trên các slide.

Ví dụ bổ sung:
  • The prints were beautifully mounted.

    Các bản in được gắn đẹp mắt.

  • The switch is mounted directly on the wall.

    Công tắc được gắn trực tiếp trên tường.

  • Guns were mounted on the roof.

    Súng được gắn trên mái nhà.

of male animal

to get onto the back of a female animal in order to have sex

leo lên lưng một con vật cái để quan hệ tình dục

Thành ngữ

mount/stand/keep guard (over somebody/something)
to watch or protect somebody/something
  • Four soldiers mounted guard over the coffin
  • One of the men kept guard, while the other broke into the house.