danh từ
người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)
he is no rider: anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi
người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp
(số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
Default
bài toán bổ trợ, định lý bổ trợ